17
Juriy MEDVEDEV

Full Name: Jurij Medveděv

Tên áo: MEDVEDEV

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Jun 18, 1996)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Slovan Bratislava

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2025Slovan Bratislava78
Mar 13, 2025Slovan Bratislava76
Jun 13, 2024Slovan Bratislava76
Oct 17, 2023FC Sochi76
Jun 21, 2023FC Sochi76
Feb 28, 2021Slovan Bratislava76
Sep 26, 2019Slovan Bratislava76
Sep 20, 2019Slovan Bratislava74
Jun 21, 2019Slovan Bratislava74
Jun 2, 2018Slovan Bratislava73
Jun 1, 2018Slovan Bratislava73
Apr 20, 2018Slovan Bratislava đang được đem cho mượn: FK Senica73
Feb 13, 2018Slovan Bratislava73
Sep 25, 2017FK Senica73
Oct 15, 2016Baník Sokolov73

Slovan Bratislava Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Juraj KuckaJuraj KuckaTV(C),AM(PTC)3883
4
Guram KashiaGuram KashiaHV(C)3782
7
Vladimír WeissVladimír WeissAM(PTC),F(PT)3581
21
Róbert MakRóbert MakAM,F(PTC)3482
25
Lukáš PauschekLukáš PauschekHV,DM,TV(P)3280
6
Kevin WimmerKevin WimmerHV(TC)3282
12
Kenan BajrićKenan BajrićHV(TC),DM(C)3082
37
Július SzökeJúlius SzökeDM,TV(C)2981
88
Kyriakos SavvidisKyriakos SavvidisDM,TV,AM(C)2980
17
Juriy MedvedevJuriy MedvedevHV,DM,TV(PT)2878
77
Danylo IgnatenkoDanylo IgnatenkoDM,TV(C)2783
11
Tigran BarseghyanTigran BarseghyanAM,F(PTC)3183
10
Marko TolićMarko TolićAM,F(TC)2882
20
Alen MustafićAlen MustafićDM,TV,AM(C)2578
13
Dávid StrelecDávid StrelecAM,F(PTC)2485
2
Siemen VoetSiemen VoetHV(C)2577
31
Martin TrnovskyMartin TrnovskyGK2475
28
César BlackmanCésar BlackmanHV,DM,TV,AM(P)2782
5
Rahim IbrahimRahim IbrahimHV,DM(C)2376
71
Dominik TakácDominik TakácGK2683
Alexander TothAlexander TothHV,DM,TV(T)2370
Gabriel HornyakGabriel HornyakDM,TV(C)2365
27
Matus VojtkoMatus VojtkoHV,DM,TV(T)2477
23
Sharani ZuberuSharani ZuberuHV,DM(T),TV(PT),AM(PTC)2578
Adler da SilvaAdler da SilvaAM(PT),F(PTC)2676
44
Matus MacikMatus MacikGK3178
93
Idjessi Metsoko
Viktoria Plzeň
F(C)2377
35
Adam HrdinaAdam HrdinaGK2172
18
Nino MarcelliNino MarcelliAM(PTC)1982
16
Maxim MateasMaxim MateasTV(C),AM(PTC)1665
Martin MisovićMartin MisovićAM(PT),F(PTC)2173