17
Nicolas JANVIER

Full Name: Nicolas Janvier

Tên áo: JANVIER

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Aug 11, 1998)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 72

CLB: Alanyaspor

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025Alanyaspor80
Aug 15, 2024Alanyaspor80
Aug 9, 2024Alanyaspor78
Jul 4, 2023Alanyaspor78
Mar 17, 2023Vitória de Guimarães78
Oct 7, 2020Vitória de Guimarães78
Mar 18, 2020Vitória de Guimarães đang được đem cho mượn: Vitória SC B78
Aug 21, 2019Vitória de Guimarães đang được đem cho mượn: Vitória SC B78
Jun 5, 2019Stade Rennais78
Nov 21, 2018Stade Rennais78
Nov 17, 2017Stade Rennais78
May 15, 2017Stade Rennais77
Dec 13, 2016Stade Rennais76
Dec 7, 2016Stade Rennais75
May 10, 2016Stade Rennais75

Alanyaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Ertuğrul TaşkiranErtuğrul TaşkiranGK3580
29
Jure BalkovecJure BalkovecHV(TC),DM,TV(T)3083
10
Serdar DursunSerdar DursunF(C)3383
7
Efecan KaracaEfecan KaracaTV(C),AM(PTC)3583
11
Rony LopesRony LopesAM(PTC),F(PT)2985
16
Ui-Jo HwangUi-Jo HwangAM(PT),F(PTC)3284
94
Florent HadergjonajFlorent HadergjonajHV,DM,TV(P)3083
5
Fidan AlitiFidan AlitiHV(TC)3183
17
Nicolas JanvierNicolas JanvierDM,TV,AM(C)2680
20
Fatih AksoyFatih AksoyHV,DM(C)2782
9
Sergio CórdovaSergio CórdovaF(C)2783
25
Richard CandidoRichard CandidoHV,DM,TV(C)3084
99
Yusuf KaragozYusuf KaragozGK2575
42
Gaius MakoutaGaius MakoutaDM,TV,AM(C)2784
27
Loide AugustoLoide AugustoHV,DM,TV(P),AM(PT)2480
3
Nuno LimaNuno LimaHV(C)2380
21
Buluthan BulutBuluthan BulutTV,AM(C)2272
88
Yusuf ÖzdemirYusuf ÖzdemirHV,DM,TV,AM(T)2482
Emin SarigulEmin SarigulAM(PTC),F(PT)1965
15
Arda UsluogluArda UsluogluF(C)1860
23
Mert BayramMert BayramGK2070
26
Eren AltintaşEren AltintaşAM(TC)2065
70
Juan ChristianJuan ChristianTV,F(P),AM(PC)2373
Osman CobanogluOsman CobanogluAM,F(PT)1965
Muhammet Ali ApaydinMuhammet Ali ApaydinAM,F(C)1965
22
Bera ÇekenBera ÇekenAM,F(PT)1967
72
Yusuf KurtYusuf KurtTV(C)2265