23
Mert BAYRAM

Full Name: Mert Furkan Bayram

Tên áo: MERT

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Jan 2, 2005)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: Alanyaspor

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 15, 2024Alanyaspor70
Aug 9, 2024Alanyaspor60
Jul 27, 2024Alanyaspor60
Mar 21, 2024Altinordu FK60
Mar 18, 2024Altinordu FK60

Alanyaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Ertuğrul TaşkiranErtuğrul TaşkiranGK3580
29
Jure BalkovecJure BalkovecHV(TC),DM,TV(T)3083
52
Tonny Vilhena
Panathinaikos
DM,TV,AM(C)3085
7
Efecan KaracaEfecan KaracaTV(C),AM(PTC)3583
10
Andraž ŠporarAndraž ŠporarF(C)3185
16
Ui-Jo HwangUi-Jo HwangAM(PT),F(PTC)3283
94
Florent HadergjonajFlorent HadergjonajHV,DM,TV(P)3083
5
Fidan AlitiFidan AlitiHV(TC)3183
17
Nicolas JanvierNicolas JanvierDM,TV,AM(C)2681
20
Fatih AksoyFatih AksoyHV,DM(C)2781
9
Sergio CórdovaSergio CórdovaF(C)2783
25
Richard CandidoRichard CandidoHV,DM,TV(C)3183
99
Yusuf KaragozYusuf KaragozGK2575
42
Gaius MakoutaGaius MakoutaDM,TV,AM(C)2784
3
Nuno LimaNuno LimaHV(C)2481
21
Buluthan BulutBuluthan BulutTV,AM(C)2272
88
Yusuf ÖzdemirYusuf ÖzdemirHV,DM,TV,AM(T)2482
8
Enes KeskinEnes KeskinDM,TV(C)2373
15
Arda UsluogluArda UsluogluF(C)1870
23
Mert BayramMert BayramGK2070
26
Eren AltintaşEren AltintaşAM(TC)2165
70
Juan ChristianJuan ChristianTV,F(P),AM(PC)2475
Osman CobanogluOsman CobanogluAM,F(PT)1965
2
Batuhan YavuzBatuhan YavuzHV,DM,TV(P)1965
4
Umut Mert ToyUmut Mert ToyHV(C)2065
Muhammet Ali ApaydinMuhammet Ali ApaydinAM,F(C)1965
22
Bera ÇekenBera ÇekenAM,F(PT)1967
72
Yusuf KurtYusuf KurtTV(C)2265