94
Florent HADERGJONAJ

Full Name: Florent Hadergjonaj

Tên áo: HADERGJONAJ

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 30 (Jul 31, 1994)

Quốc gia: Kosovo

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: Alanyaspor

Squad Number: 94

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 9, 2024Alanyaspor83
Aug 7, 2023Alanyaspor83
Apr 22, 2022Kasimpaşa SK83
Sep 25, 2020Kasimpaşa SK83
Sep 21, 2020Huddersfield Town83
Jun 2, 2020Huddersfield Town83
Jun 1, 2020Huddersfield Town83
Apr 1, 2020Huddersfield Town đang được đem cho mượn: Kasimpaşa SK83
Feb 3, 2020Huddersfield Town đang được đem cho mượn: Kasimpaşa SK83
Jan 26, 2020Huddersfield Town83
Jan 26, 2020Huddersfield Town85
Jun 7, 2019Huddersfield Town85
May 9, 2019Huddersfield Town85
Feb 12, 2019Huddersfield Town85
May 22, 2018Huddersfield Town85

Alanyaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Ertuğrul TaşkiranErtuğrul TaşkiranGK3580
29
Jure BalkovecJure BalkovecHV(TC),DM,TV(T)3083
7
Efecan KaracaEfecan KaracaTV(C),AM(PTC)3583
11
Rony LopesRony LopesAM(PTC),F(PT)2985
16
Ui-Jo HwangUi-Jo HwangAM(PT),F(PTC)3284
94
Florent HadergjonajFlorent HadergjonajHV,DM,TV(P)3083
5
Fidan AlitiFidan AlitiHV(TC)3183
17
Nicolas JanvierNicolas JanvierDM,TV,AM(C)2680
20
Fatih AksoyFatih AksoyHV,DM(C)2782
9
Sergio CórdovaSergio CórdovaF(C)2783
25
Richard CandidoRichard CandidoHV,DM,TV(C)3084
Florent HasaniFlorent HasaniAM,F(PC)2779
99
Yusuf KaragozYusuf KaragozGK2575
42
Gaius MakoutaGaius MakoutaDM,TV,AM(C)2784
27
Loide AugustoLoide AugustoHV,DM,TV(P),AM(PT)2480
3
Nuno LimaNuno LimaHV(C)2380
21
Buluthan BulutBuluthan BulutTV,AM(C)2272
88
Yusuf ÖzdemirYusuf ÖzdemirHV,DM,TV,AM(T)2482
Emin SarigulEmin SarigulAM(PTC),F(PT)1965
15
Arda UsluogluArda UsluogluF(C)1860
23
Mert BayramMert BayramGK2070
26
Eren AltintaşEren AltintaşAM(TC)2065
70
Juan ChristianJuan ChristianTV,F(P),AM(PC)2373
Osman CobanogluOsman CobanogluAM,F(PT)1965
Muhammet Ali ApaydinMuhammet Ali ApaydinAM,F(C)1965
22
Bera ÇekenBera ÇekenAM,F(PT)1967
72
Yusuf KurtYusuf KurtTV(C)2265