42
Gaius MAKOUTA

Full Name: Gaius Makouta

Tên áo: MAKOUTA

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 27 (Jul 25, 1997)

Quốc gia: Congo

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: Alanyaspor

Squad Number: 42

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 25, 2024Alanyaspor84
Jul 9, 2023Boavista FC84
Jul 3, 2023Boavista FC83
Mar 10, 2023Boavista FC83
Feb 5, 2023Boavista FC83
Jan 27, 2023Boavista FC82
Jul 6, 2022Boavista FC82
Jun 30, 2022Boavista FC80
Feb 14, 2022Boavista FC80
Jan 20, 2022Boavista FC80
Jan 14, 2022Boavista FC78
Jul 28, 2021Boavista FC78
Jun 1, 2021Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Sporting de Braga B78

Alanyaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Ertuğrul TaşkiranErtuğrul TaşkiranGK3580
29
Jure BalkovecJure BalkovecHV(TC),DM,TV(T)3083
52
Tonny Vilhena
Panathinaikos
DM,TV,AM(C)3085
7
Efecan KaracaEfecan KaracaTV(C),AM(PTC)3583
10
Andraž ŠporarAndraž ŠporarF(C)3185
16
Ui-Jo HwangUi-Jo HwangAM(PT),F(PTC)3283
94
Florent HadergjonajFlorent HadergjonajHV,DM,TV(P)3083
5
Fidan AlitiFidan AlitiHV(TC)3183
17
Nicolas JanvierNicolas JanvierDM,TV,AM(C)2681
20
Fatih AksoyFatih AksoyHV,DM(C)2781
9
Sergio CórdovaSergio CórdovaF(C)2783
25
Richard CandidoRichard CandidoHV,DM,TV(C)3183
99
Yusuf KaragozYusuf KaragozGK2575
42
Gaius MakoutaGaius MakoutaDM,TV,AM(C)2784
3
Nuno LimaNuno LimaHV(C)2481
21
Buluthan BulutBuluthan BulutTV,AM(C)2272
88
Yusuf ÖzdemirYusuf ÖzdemirHV,DM,TV,AM(T)2482
8
Enes KeskinEnes KeskinDM,TV(C)2373
15
Arda UsluogluArda UsluogluF(C)1870
23
Mert BayramMert BayramGK2070
26
Eren AltintaşEren AltintaşAM(TC)2165
70
Juan ChristianJuan ChristianTV,F(P),AM(PC)2475
Osman CobanogluOsman CobanogluAM,F(PT)1965
2
Batuhan YavuzBatuhan YavuzHV,DM,TV(P)1965
4
Umut Mert ToyUmut Mert ToyHV(C)2065
Muhammet Ali ApaydinMuhammet Ali ApaydinAM,F(C)1965
22
Bera ÇekenBera ÇekenAM,F(PT)1967
72
Yusuf KurtYusuf KurtTV(C)2265