18
Zelimkhan BAKAEV

Full Name: Zelimkhan Bakaev

Tên áo: BAKAEV

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (Jul 1, 1996)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 69

CLB: Zenit Saint Petersburg

On Loan at: FC Khimki

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2025Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: FC Khimki83
Feb 20, 2025Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: FC Khimki84
Aug 2, 2024Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: FC Khimki84
Jun 2, 2024Zenit Saint Petersburg84
Jun 1, 2024Zenit Saint Petersburg84
Jan 30, 2024Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: Al Wahda84
Jan 24, 2024Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: Al Wahda85
Oct 1, 2023Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: Al Wahda85
Sep 19, 2023Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: Al Wahda85
Jul 24, 2022Zenit Saint Petersburg85
Jun 15, 2022Zenit Saint Petersburg85
Jun 12, 2022Spartak Moskva85
Sep 27, 2020Spartak Moskva85
Sep 22, 2020Spartak Moskva83
Dec 11, 2019Spartak Moskva83

FC Khimki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Anton ZabolotnyiAnton ZabolotnyiF(C)3382
2
Petar GolubovićPetar GolubovićHV(PT),DM(C)3080
11
Reziuan MirzovReziuan MirzovAM(T),F(TC)3180
77
Àlex CorrederaÀlex CorrederaTV(C),AM(PTC)2980
18
Zelimkhan BakaevZelimkhan BakaevAM(PTC),F(PT)2883
14
Georgiy DzhikiyaGeorgiy DzhikiyaHV(C)3183
72
Dani FernándezDani FernándezHV(PC),DM(P)2778
25
Aleksandr FilinAleksandr FilinHV(C)2881
99
Edilsom OrinhoEdilsom OrinhoHV,DM,TV(T)2979
96
Igor ObukhovIgor ObukhovGK2879
55
Kirill KaplenkoKirill KaplenkoDM,TV(C)2578
9
Aleksandr RudenkoAleksandr RudenkoAM(PT),F(PTC)2680
5
Danil StepanovDanil StepanovHV,DM,TV(T)2578
32
Lucas VeraLucas VeraDM,TV,AM(C)2784
17
Ilya BerkovskiyIlya BerkovskiyDM,TV,AM(C)2578
97
Butta MagomedovButta MagomedovTV,AM(C)2779
7
Ilya SadygovIlya SadygovF(C)2473
22
Robert MejiaRobert MejiaDM,TV(C)2480
87
Nikita KokarevNikita KokarevGK2278
3
Irakliy ChezhiaIrakliy ChezhiaHV(C)3270
15
Diego LunaDiego LunaHV(C)2578
6
Stefan MelentijevićStefan MelentijevićHV,DM(C)2173
29
Boni AmianBoni AmianTV,AM(C)2273
24
Edgardo FariñaEdgardo FariñaHV(C)2380