Huấn luyện viên: Akhiddin Turdiev
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kulob
Tên viết tắt: KUL
Năm thành lập: 1965
Sân vận động: Kulob Central Stadium (20,000)
Giải đấu: Tajik League
Địa điểm: Kulob
Quốc gia: Tajikistan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Masahudu Alhassan | HV,DM,TV(T) | 31 | 76 | ||
0 | Andriy Markovych | HV,DM(P) | 29 | 73 | ||
55 | Yevgen Grytsenko | GK | 29 | 73 | ||
0 | Dmytro Pavlish | HV,DM,TV(T) | 25 | 65 | ||
0 | Yuriy Batyushyn | DM,TV,AM(C) | 31 | 75 | ||
0 | Mukhammadzhon Rakhimov | AM,F(PC) | 26 | 75 | ||
23 | Mukhammad Naskov | HV(C) | 25 | 73 | ||
0 | Amirdzhon Safarov | AM(PT),F(PTC) | 27 | 60 | ||
0 | Shodidzhon Murodov | AM(T) | 31 | 63 | ||
14 | Bakhtovari Khursed | AM,F(C) | 24 | 63 | ||
15 | Samuel Ofori | HV(C) | 25 | 65 | ||
0 | Dzhamshed Murodov | DM,TV(C) | 26 | 65 | ||
0 | Nozim Babadzhanov | AM(PTC),F(PT) | 29 | 67 | ||
16 | Murod Safarov | GK | 26 | 60 | ||
0 | Zacharie Stipo | GK | 24 | 60 | ||
6 | Emmanuel Maaboah | HV(P),DM,TV(C) | 21 | 68 | ||
18 | Makhmud Muminov | TV(C) | 21 | 60 | ||
31 | Masrur Kiyomidinov | DM,TV(C) | 22 | 68 | ||
30 | Emmanuel Mwanengo | AM,F(C) | 21 | 68 | ||
10 | Akobir Turaev | F(C) | 28 | 63 | ||
0 | Bakhtiyor Zaripov | F(C) | 30 | 69 | ||
10 | Azizbek Sultonov | F(C) | 33 | 69 | ||
6 | Musa Nurnazarov | TV(C) | 26 | 65 | ||
22 | Kholmurod Nazarov | HV(TC) | 32 | 70 | ||
0 | Mukhammad Mukhammadzoda | HV,DM,TV(C) | 19 | 60 | ||
0 | Sorbon Giyosov | HV(PC) | 24 | 65 | ||
0 | Azizbek Khaitov | DM,TV(C) | 21 | 67 | ||
0 | Evgheni Oancea | DM,TV,AM(C) | 28 | 70 | ||
0 | Kristian Mocic | HV,DM(T) | 24 | 65 | ||
23 | Dzhamshed Maksumov | AM(PTC),F(PT) | 25 | 63 | ||
0 | Salam Ashurmamadov | AM,F(TC) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |