?
Bojan MIJAILOVIĆ

Full Name: Bojan Mijailović

Tên áo: MIJAILOVIĆ

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 29 (Aug 28, 1995)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: FK Metalac GM

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 12, 2023FK Metalac GM73
Jun 11, 2023FK Trayal Krusevac73
May 12, 2021FK Zlatibor Čajetina73
Nov 9, 2020FK Javor Ivanjica73
Jun 12, 2017FK Metalac GM73
Jun 4, 2017FK Metalac GM73
Nov 17, 2016FK Metalac GM đang được đem cho mượn: FK Kolubara73
Oct 15, 2016FK Metalac GM đang được đem cho mượn: FK Kolubara73
Aug 10, 2016FK Kolubara73
Sep 25, 2014FK Metalac GM73

FK Metalac GM Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Bojan AleksićBojan AleksićAM(C),F(PTC)3476
70
Marko MirićMarko MirićAM(PT),F(PTC)3876
Bojan MijailovićBojan MijailovićHV,DM(P)2973
Stefan IlićStefan IlićTV(C),AM(PTC)2673
16
Branislav MarkovićBranislav MarkovićAM(PTC)2675
30
Nikola ZakulaNikola ZakulaHV,DM(C)3277
Branko RiznićBranko RiznićDM,TV,AM(C)2570
10
Dimitrije PetronijevićDimitrije PetronijevićTV(C),AM(PTC)2475
12
Mateja PremovićMateja PremovićGK2160
99
David MilinkovicDavid MilinkovicTV(C)2465
23
Ognjen LukovicOgnjen LukovicF(C)2165
24
Darko StanojevicDarko StanojevicHV,DM(C)2768
Nemanja Ilic
Radnički 1923
AM,F(PT)2064
3
Nemanja JovičićNemanja JovičićHV(TC)2570
20
Luka VulinLuka VulinF(C)2263