34
Rodrigo SAM

Full Name: Rodrigo Eduardo Da Silva

Tên áo: RODRIGO SAM

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Jul 24, 1995)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 76

CLB: Juventude

Squad Number: 34

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 7, 2024Juventude77
Nov 1, 2024Juventude75
Dec 28, 2023Juventude75
Nov 12, 2023Mirassol FC75
Aug 29, 2023Mirassol FC75
Jul 5, 2023Mirassol FC75
Jan 2, 2023EC Água Santa75
Jan 1, 2023EC Água Santa75
May 12, 2022EC Água Santa đang được đem cho mượn: Mirassol FC75
Jan 2, 2022EC Água Santa75
Jan 1, 2022EC Água Santa75
Jul 10, 2021EC Água Santa đang được đem cho mượn: Oeste FC75
Feb 1, 2020CN Marcílio Dias75
Aug 28, 2019Nacional AC75
Jan 2, 2019Corinthians75

Juventude Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Ânderson NenêÂnderson NenêAM,F(C)4382
9
Júnior GilbertoJúnior GilbertoF(C)3581
8
Daniel GiraldoDaniel GiraldoDM,TV(C)3282
4
Wilker ÁngelWilker ÁngelHV(C)3282
16
Alves JádsonAlves JádsonDM,TV(C)3182
1
Luiz GustavoLuiz GustavoGK3282
93
Lopes ReginaldoLopes ReginaldoHV,DM,TV(P)3278
28
Alan RuschelAlan RuschelHV,DM,TV(T)3578
34
Rodrigo SamRodrigo SamHV,DM(C)2977
11
Marques GiovannyMarques GiovannyTV(C),AM(PTC)2778
19
Gabriel TaliariGabriel TaliariAM,F(PTC)2776
98
Vitor PernambucanoVitor PernambucanoAM,F(PTC)2676
2
Diógenes Ewerthon
Sport Recife
HV,DM,TV(P)2478
77
Mateus ClausMateus ClausGK3077
97
Sebastião Ênio
Amazonas FC
TV,AM(PT)2375
20
Jean CarlosJean CarlosAM(PTC),F(PT)3380
7
Erick FariasErick FariasAM(T),F(TC)2880
27
Emerson Batalla
CA Talleres
AM,F(PT)2378
37
Petterson Novaes
CR Flamengo
AM(PT),F(PTC)2167
44
Luis MandacaLuis MandacaHV(P),DM,TV(PC)2378
Rafinha RechRafinha RechTV,AM(C)2273
47
Marcos Paulo
Nova Iguaçu
HV,DM,TV(T)2270
Zé HenriqueZé HenriqueGK2065
Adriano Martins
Atlético Goianiense
HV(C)2880
6
André Felipinho
Sport Recife
HV,DM,TV(T)2876
5
João Cipriano
APOEL
HV(C)2270
15
Kelvi GomesKelvi GomesDM,TV(C)2267
95
Caique GonçalvesCaique GonçalvesHV(P),DM,TV(C)2980
Thomaz Kawan
Botafogo FR
HV(C)2170
12
Santos MarcãoSantos MarcãoGK3375
23
Abner SallesAbner SallesHV(C)2070
35
Rafael PinnaRafael PinnaF(C)1767
88
Davi GoesDavi GoesTV,AM(C)1965
Daniel Peixoto
Rio Claro FC
DM,TV(C)2770
53
Mário VinniciusMário VinniciusGK1965