?
Zé HENRIQUE

Full Name: José Henrique Venancio Camargo

Tên áo: ZÉ HENRIQUE

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Oct 23, 2004)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 199

Cân nặng (kg): 86

CLB: Juventude

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Juventude65
Jul 30, 2024Palmeiras65
Sep 19, 2023FC Famalicão65
Jun 2, 2023Palmeiras65
Jun 1, 2023Palmeiras65
Feb 14, 2023Palmeiras đang được đem cho mượn: FC Famalicão65

Juventude Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Ânderson NenêÂnderson NenêAM,F(C)4382
9
Júnior GilbertoJúnior GilbertoF(C)3581
16
Alves JádsonAlves JádsonDM,TV(C)3182
Lopes ReginaldoLopes ReginaldoHV,DM,TV(P)3178
28
Alan RuschelAlan RuschelHV,DM,TV(T)3578
34
Rodrigo SamRodrigo SamHV,DM(C)2977
8
Thiago ContiThiago ContiDM,TV(C)2775
19
Gabriel TaliariGabriel TaliariAM,F(PTC)2776
79
Ronie CarrilloRonie CarrilloAM,F(C)2880
Vitor PernambucanoVitor PernambucanoAM,F(PTC)2676
77
Mateus ClausMateus ClausGK3077
20
Jean CarlosJean CarlosAM(PTC),F(PT)3280
30
Dudu VieiraDudu VieiraDM,TV(C)3073
7
Erick FariasErick FariasAM(T),F(TC)2880
Emerson BatallaEmerson BatallaAM(PT)2378
44
Luis MandacaLuis MandacaHV(P),DM,TV(PC)2378
Yan SoutoYan SoutoHV(C)2376
Rafinha RechRafinha RechTV,AM(C)2273
Santos WelitonSantos WelitonAM(PT),F(PTC)1970
Zé HenriqueZé HenriqueGK2065
André FelipinhoAndré FelipinhoHV,DM,TV(T)2876
12
Gabriel InocêncioGabriel InocêncioHV,DM,TV(PT)3076
99
Lucas WingertLucas WingertGK2565
15
Kelvi GomesKelvi GomesDM,TV(C)2267
95
Caique GonçalvesCaique GonçalvesHV(P),DM,TV(C)2980
22
João VitorJoão VitorHV,DM,TV(P)2265
23
Abner SallesAbner SallesHV(C)2070
36
Cauê da RochaCauê da RochaHV,DM,TV(T)2067
35
Rafael PinnaRafael PinnaF(C)1767
88
Davi GoesDavi GoesTV,AM(C)1965
53
Mário VinniciusMário VinniciusGK1965