28
Alan RUSCHEL

Full Name: Alan Luciano Ruschel

Tên áo: ALAN RUSCHEL

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Aug 23, 1989)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 73

CLB: Juventude

Squad Number: 28

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Sáng tạo
Rê bóng
Dứt điểm
Dốc bóng
Stamina
Marking
Truy cản
Chọn vị trí
Tốc độ
Sức mạnh

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 17, 2024Juventude78
Apr 11, 2024Juventude76
Oct 13, 2023Juventude76
Feb 11, 2023Juventude76
Aug 2, 2022Londrina EC76
Jul 27, 2022Londrina EC78
Apr 14, 2022Londrina EC78
Jan 2, 2022Cruzeiro78
Jan 1, 2022Cruzeiro78
Aug 25, 2021Cruzeiro đang được đem cho mượn: América Mineiro78
Jul 31, 2021Cruzeiro đang được đem cho mượn: América Mineiro78
May 24, 2021Cruzeiro đang được đem cho mượn: América Mineiro78
Feb 14, 2021Cruzeiro78
Jun 22, 2020Chapecoense AF78
Jan 28, 2020Chapecoense AF78

Juventude Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Ânderson NenêÂnderson NenêAM,F(C)4382
9
Júnior GilbertoJúnior GilbertoF(C)3581
8
Daniel GiraldoDaniel GiraldoDM,TV(C)3282
16
Alves JádsonAlves JádsonDM,TV(C)3182
Lopes ReginaldoLopes ReginaldoHV,DM,TV(P)3178
28
Alan RuschelAlan RuschelHV,DM,TV(T)3578
34
Rodrigo SamRodrigo SamHV,DM(C)2977
8
Thiago ContiThiago ContiDM,TV(C)2775
19
Gabriel TaliariGabriel TaliariAM,F(PTC)2776
79
Ronie CarrilloRonie CarrilloAM,F(C)2880
Vitor PernambucanoVitor PernambucanoAM,F(PTC)2676
77
Mateus ClausMateus ClausGK3077
20
Jean CarlosJean CarlosAM(PTC),F(PT)3280
30
Dudu VieiraDudu VieiraDM,TV(C)3073
7
Erick FariasErick FariasAM(T),F(TC)2880
Emerson BatallaEmerson BatallaAM(PT)2378
44
Luis MandacaLuis MandacaHV(P),DM,TV(PC)2378
Yan SoutoYan SoutoHV(C)2376
Rafinha RechRafinha RechTV,AM(C)2273
Santos WelitonSantos WelitonAM(PT),F(PTC)1970
Zé HenriqueZé HenriqueGK2065
André FelipinhoAndré FelipinhoHV,DM,TV(T)2876
12
Gabriel InocêncioGabriel InocêncioHV,DM,TV(PT)3076
99
Lucas WingertLucas WingertGK2565
15
Kelvi GomesKelvi GomesDM,TV(C)2267
95
Caique GonçalvesCaique GonçalvesHV(P),DM,TV(C)2980
22
João VitorJoão VitorHV,DM,TV(P)2265
23
Abner SallesAbner SallesHV(C)2070
36
Cauê da RochaCauê da RochaHV,DM,TV(T)2067
35
Rafael PinnaRafael PinnaF(C)1767
88
Davi GoesDavi GoesTV,AM(C)1965
53
Mário VinniciusMário VinniciusGK1965