Full Name: Sinan Morgil
Tên áo: MORGIL
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Apr 6, 1989)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Orduspor | 73 |
Feb 10, 2022 | Orduspor | 73 |
Mar 9, 2018 | Fethiyespor | 73 |
Feb 27, 2018 | Fethiyespor | 73 |
Oct 30, 2017 | Fethiyespor | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ilyas Yilmazer | HV,DM(T),TV(TC) | 32 | 75 | ||
52 | Rıdvan Koçak | HV,DM(P) | 35 | 76 | ||
61 | Taha Balci | F(C) | 36 | 69 | ||
40 | Bekir Demircan | GK | 33 | 73 | ||
90 | Yusuf Avcilar | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
11 | Recep Gül | AM,F(PT) | 24 | 70 | ||
7 | Cevatcan Ekinci | AM,F(PT) | 25 | 65 | ||
48 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | |||
Yagiz Efe Erataman | GK | 19 | 65 | |||
97 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | |||
42 | Fatih Mankir | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | ||
18 | AM(P),F(PC) | 20 | 67 | |||
Harun Özcan | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 |