Full Name: Harun Özcan
Tên áo: ÖZCAN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Jul 16, 2000)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: Orduspor
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ilyas Yilmazer | HV,DM(T),TV(TC) | 32 | 75 | ||
52 | Rıdvan Koçak | HV,DM(P) | 35 | 76 | ||
61 | Taha Balci | F(C) | 36 | 69 | ||
40 | Bekir Demircan | GK | 33 | 73 | ||
90 | Yusuf Avcilar | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
11 | Recep Gül | AM,F(PT) | 24 | 70 | ||
7 | Cevatcan Ekinci | AM,F(PT) | 25 | 65 | ||
48 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | |||
Yagiz Efe Erataman | GK | 19 | 65 | |||
97 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | |||
42 | Fatih Mankir | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | ||
18 | AM(P),F(PC) | 20 | 67 | |||
Harun Özcan | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 |