Full Name: Ilyas Yilmazer
Tên áo: YILMAZER
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Jan 27, 1992)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 61
CLB: Orduspor
Squad Number: 33
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2024 | Orduspor | 75 |
Jul 15, 2023 | Fethiyespor | 75 |
Feb 11, 2022 | Darica Gençlerbirliği | 75 |
Jan 23, 2017 | Darica Gençlerbirliği | 75 |
Aug 4, 2015 | Boluspor | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ilyas Yilmazer | HV,DM(T),TV(TC) | 32 | 75 | ||
52 | Rıdvan Koçak | HV,DM(P) | 35 | 76 | ||
61 | Taha Balci | F(C) | 35 | 69 | ||
40 | Bekir Demircan | GK | 33 | 73 | ||
90 | Yusuf Avcilar | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
11 | Recep Gül | AM,F(PT) | 23 | 70 | ||
7 | Cevatcan Ekinci | AM,F(PT) | 25 | 65 | ||
48 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | |||
Yagiz Efe Erataman | GK | 18 | 65 | |||
42 | Fatih Mankir | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
18 | AM(P),F(PC) | 20 | 67 |