Full Name: Yusuf Avcılar
Tên áo: AVCILAR
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Feb 21, 1999)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 72
CLB: Orduspor
Squad Number: 90
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 21, 2022 | Orduspor | 70 |
Jun 2, 2022 | Ankara Keçiörengücü | 70 |
Jun 1, 2022 | Ankara Keçiörengücü | 70 |
Jan 20, 2022 | Ankara Keçiörengücü đang được đem cho mượn: Afjet Afyonspor | 70 |
Jul 15, 2021 | Ankara Keçiörengücü | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ilyas Yilmazer | HV,DM(T),TV(TC) | 32 | 75 | ||
52 | Rıdvan Koçak | HV,DM(P) | 35 | 76 | ||
61 | Taha Balci | F(C) | 35 | 69 | ||
40 | Bekir Demircan | GK | 33 | 73 | ||
90 | Yusuf Avcilar | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
11 | Recep Gül | AM,F(PT) | 23 | 70 | ||
7 | Cevatcan Ekinci | AM,F(PT) | 25 | 65 | ||
48 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | |||
Yagiz Efe Erataman | GK | 18 | 65 | |||
42 | Fatih Mankir | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
18 | AM(P),F(PC) | 20 | 67 |