Full Name: Yusuf Avcılar
Tên áo: AVCILAR
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Feb 21, 1999)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 72
CLB: Orduspor
Squad Number: 90
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 21, 2022 | Orduspor | 70 |
Jun 2, 2022 | Ankara Keçiörengücü | 70 |
Jun 1, 2022 | Ankara Keçiörengücü | 70 |
Jan 20, 2022 | Ankara Keçiörengücü đang được đem cho mượn: Afjet Afyonspor | 70 |
Jul 15, 2021 | Ankara Keçiörengücü | 70 |
Apr 17, 2020 | Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: 68 Yeni Aksarayspor | 70 |
Aug 13, 2019 | Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: 68 Yeni Aksarayspor | 70 |
Feb 7, 2019 | Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: Serik Belediyespor | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Ilyas Yilmazer | HV,DM(T),TV(TC) | 33 | 75 | |
52 | ![]() | Rıdvan Koçak | HV,DM(P) | 36 | 76 | |
90 | ![]() | Yusuf Avcilar | HV,DM(C) | 26 | 70 | |
11 | ![]() | Recep Gül | AM,F(PT) | 24 | 70 | |
7 | ![]() | Cevatcan Ekinci | AM,F(PT) | 26 | 65 | |
48 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 | ||
![]() | Yagiz Efe Erataman | GK | 19 | 65 | ||
97 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | ||
42 | ![]() | Fatih Mankir | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | |
18 | ![]() | AM(P),F(PC) | 21 | 67 | ||
![]() | Harun Özcan | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 |