Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Hungerford
Tên viết tắt: HUN
Năm thành lập: 1886
Sân vận động: Bulpit Lane (2,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Hungerford
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Ryan Clarke | GK | 42 | 67 | |
0 | ![]() | Jordon Ibe | AM,F(PT) | 29 | 70 | |
18 | ![]() | Alefe Santos | AM,F(PT) | 30 | 68 | |
0 | ![]() | Callum Gunner | TV(C) | 25 | 65 | |
11 | ![]() | Jacob Bancroft | F(C) | 23 | 60 | |
0 | ![]() | GK | 19 | 65 | ||
3 | ![]() | Ramarni Medford-Smith | HV,DM,TV(T) | 26 | 60 | |
23 | ![]() | Rhys Tyler | HV,DM(P) | 32 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |