Huấn luyện viên: Oleg Vasilenko
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Alania
Tên viết tắt: ALA
Năm thành lập: 1937
Sân vận động: Republican Spartak (32,464)
Giải đấu: Russian National Football League
Địa điểm: Vladikavkaz
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Mikhail Bakaev | DM(C) | 36 | 78 | ||
15 | Ibragim Tsallagov | DM,TV(C) | 33 | 82 | ||
11 | Alan Chochiev | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
17 | David Dzakhov | TV(C) | 35 | 74 | ||
13 | Azamat Zaseev | HV,DM(C) | 35 | 77 | ||
10 | Batraz Khadartsev | TV,AM(PT) | 30 | 76 | ||
5 | Alan Bagaev | HV(C) | 32 | 78 | ||
3 | Konstantin Pliev | HV,DM(C) | 27 | 78 | ||
99 | Nikolay Giorgobiani | AM(PTC) | 26 | 76 | ||
63 | David Karaev | F(C) | 29 | 78 | ||
27 | Ruslan Gogniev | F(C) | 22 | 63 | ||
1 | Rostislav Soldatenko | GK | 26 | 78 | ||
23 | Georgiy Natabashvili | GK | 24 | 68 | ||
30 | David Shavlokhov | HV(C) | 26 | 76 | ||
4 | Soslan Kachmazov | HV(TC) | 32 | 75 | ||
19 | Allon Butaev | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
0 | Alan Khugaev | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
18 | David Kobesov | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
7 | TV(PT),AM,F(PTC) | 25 | 76 | |||
22 | Alan Tsaraev | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 74 | ||
77 | Alan Khabalov | HV,DM,TV(PT) | 28 | 77 | ||
14 | Islam Mashukov | F(C) | 28 | 77 | ||
91 | Azamat Tomaev | GK | 33 | 67 | ||
21 | TV,AM(PT) | 21 | 75 | |||
70 | Ruslan Daurov | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
8 | Zaur Tarba | TV(C) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Premier Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Spartak Nalchik | |
Akhmat Grozny |