10
Pacheco RÔMULO

Full Name: Romulo Jose Pacheco Da Silva

Tên áo: RÔMULO

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Oct 27, 1995)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 169

Weight (Kg): 70

CLB: Chengdu Rongcheng

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2023Chengdu Rongcheng82
Nov 15, 2023Chengdu Rongcheng78
Sep 2, 2022Chengdu Rongcheng78
Aug 10, 2022Chengdu Rongcheng78
Apr 15, 2021Chengdu Rongcheng78

Chengdu Rongcheng Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Mirahmetjan MuzepperMirahmetjan MuzepperDM,TV(C)3374
1
Xiaofeng GengXiaofeng GengGK3765
20
Miao TangMiao TangHV,DM,TV(P)3475
31
Manuel PalaciosManuel PalaciosAM(PT),F(PTC)3178
4
Timo LetschertTimo LetschertHV(C)3180
6
Zhuoyi FengZhuoyi FengDM,TV(C)3573
7
Shihao WeiShihao WeiAM(PT),F(PTC)2982
39
Chao GanChao GanDM,TV(C)2977
10
Pacheco RômuloPacheco RômuloTV(C),AM(PC)2982
8
Tim ChowTim ChowDM,TV(C)3080
23
Yiming YangYiming YangHV(C)2975
33
Yan ZhangYan ZhangGK2773
3
Xin TangXin TangHV,DM,TV(PT)3473
28
Shuai YangShuai YangHV(C)2778
19
Yanfeng DongYanfeng DongHV(PC)2873
17
Lei WuLei WuHV,DM,TV,AM(P)2770
15
Dinghao YanDinghao YanDM,TV,AM(C)2676
27
Fan YangFan YangHV(PC)2876
22
Yang LiYang LiHV(C)2773
26
Tao LiuTao LiuHV,DM(C)3970
16
Tao JianTao JianGK2375
11
Yahav GurfinkelYahav GurfinkelHV,DM,TV(T)2677
21
Felipe SilvaFelipe SilvaF(C)3280
36
Guoliang ChenGuoliang ChenHV(C)2568
14
Weifeng RanWeifeng RanGK2263
2
Hetao HuHetao HuHV,DM,TV,AM(T)2173
29
Mutellip IminqariMutellip IminqariTV(C),AM(PTC)2070
Junjie MengJunjie MengF(C)2363
24
Chuang TangChuang TangAM,F(C)2872
30
Ezimet QeyserEzimet QeyserAM(PT),F(PTC)1960
35
Rongxiang LiaoRongxiang LiaoTV(C)2060
55
Wenhao DaiWenhao DaiHV(C)2260