48
Moyu LI

Full Name: Li Moyu

Tên áo:

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 60

Tuổi: 19 (Apr 8, 2005)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 63

CLB: Chengdu Rongcheng

Squad Number: 48

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Chengdu Rongcheng Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Mirahmetjan MuzepperMirahmetjan MuzepperDM,TV(C)3474
32
Dianzuo Liu
Wuhan Three Towns
GK3480
20
Miao TangMiao TangHV,DM,TV(P)3475
5
Timo LetschertTimo LetschertHV(C)3180
6
Zhuoyi FengZhuoyi FengDM,TV(C)3573
Pengfei HanPengfei HanHV(C)3177
47
Issa KallonIssa KallonAM,F(PT)2980
7
Shihao WeiShihao WeiAM(PT),F(PTC)2982
Lisheng LiaoLisheng LiaoDM,TV(C)3178
39
Chao GanChao GanDM,TV(C)3077
10
Pacheco RômuloPacheco RômuloTV(C),AM(PC)2982
8
Tim ChowTim ChowDM,TV(C)3180
Pedro Delgado
Shandong Taishan
TV(C),AM(PTC)2777
Ming-Yang YangMing-Yang YangDM,TV,AM(C)2976
33
Yan ZhangYan ZhangGK2773
Mincheng YuanMincheng YuanHV(C)2976
3
Xin TangXin TangHV,DM,TV(PT)3473
28
Shuai YangShuai YangHV(C)2878
Dongsheng WangDongsheng WangHV,DM,TV(PT)2772
19
Yanfeng DongYanfeng DongHV(PC)2973
17
Lei WuLei WuHV,DM,TV,AM(P)2770
15
Dinghao YanDinghao YanDM,TV,AM(C)2676
22
Yang LiYang LiHV(C)2773
16
Tao JianTao JianGK2375
11
Yahav GurfinkelYahav GurfinkelHV,DM,TV(T)2677
9
Felipe SilvaFelipe SilvaF(C)3280
14
Weifeng RanWeifeng RanGK2263
2
Hetao HuHetao HuHV,DM,TV,AM(T)2173
29
Mutellip IminqariMutellip IminqariTV(C),AM(PTC)2070
Junjie MengJunjie MengF(C)2363
24
Chuang TangChuang TangAM,F(C)2872
30
Ezimet QeyserEzimet QeyserAM(PT),F(PTC)1960
35
Rongxiang LiaoRongxiang LiaoTV(C)2060
55
Wenhao DaiWenhao DaiHV(C)2260
60
Zicheng TangZicheng TangGK1760
59
Ziteng WangZiteng WangHV(C)1960
48
Moyu LiMoyu LiTV(C)1960
49
Hong XuHong XuTV(C)2060
41
Hebibilla NurhajiHebibilla NurhajiAM(PT),F(PTC)1660