29
Mutellip IMINQARI

Full Name: Mutellip Iminqari

Tên áo: IMINQARI

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Mar 18, 2004)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 69

CLB: Chengdu Rongcheng

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2023Chengdu Rongcheng70
Nov 8, 2023Chengdu Rongcheng63

Chengdu Rongcheng Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Mirahmetjan MuzepperMirahmetjan MuzepperDM,TV(C)3474
1
Xiaofeng GengXiaofeng GengGK3765
20
Miao TangMiao TangHV,DM,TV(P)3475
31
Manuel PalaciosManuel PalaciosAM(PT),F(PTC)3178
4
Timo LetschertTimo LetschertHV(C)3180
6
Zhuoyi FengZhuoyi FengDM,TV(C)3573
7
Shihao WeiShihao WeiAM(PT),F(PTC)2982
39
Chao GanChao GanDM,TV(C)2977
Oliveira AndrigoOliveira AndrigoTV(C),AM(PTC)2980
10
Pacheco RômuloPacheco RômuloTV(C),AM(PC)2982
8
Tim ChowTim ChowDM,TV(C)3180
33
Yan ZhangYan ZhangGK2773
3
Xin TangXin TangHV,DM,TV(PT)3473
28
Shuai YangShuai YangHV(C)2878
19
Yanfeng DongYanfeng DongHV(PC)2873
17
Lei WuLei WuHV,DM,TV,AM(P)2770
15
Dinghao YanDinghao YanDM,TV,AM(C)2676
22
Yang LiYang LiHV(C)2773
26
Tao LiuTao LiuHV,DM(C)4070
16
Tao JianTao JianGK2375
11
Yahav GurfinkelYahav GurfinkelHV,DM,TV(T)2677
21
Felipe SilvaFelipe SilvaF(C)3280
36
Guoliang ChenGuoliang ChenHV(C)2668
14
Weifeng RanWeifeng RanGK2263
2
Hetao HuHetao HuHV,DM,TV,AM(T)2173
29
Mutellip IminqariMutellip IminqariTV(C),AM(PTC)2070
Junjie MengJunjie MengF(C)2363
24
Chuang TangChuang TangAM,F(C)2872
30
Ezimet QeyserEzimet QeyserAM(PT),F(PTC)1960
35
Rongxiang LiaoRongxiang LiaoTV(C)2060
55
Wenhao DaiWenhao DaiHV(C)2260