Huấn luyện viên: Ricardo Peres
Biệt danh: Busan
Tên thu gọn: Busan
Tên viết tắt: BUS
Năm thành lập: 1983
Sân vận động: Busan Asiad (53,864)
Giải đấu: K League 2
Địa điểm: Busan
Quốc gia: Hàn Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jong-Woo Park | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
88 | Seung-Ki Lee | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 | ||
10 | Bruno Lamas | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
28 | Byong-Jun An | F(C) | 33 | 79 | ||
0 | Ricardo Lopes | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | ||
41 | Byung-Keun Hwang | GK | 29 | 73 | ||
14 | Won-Jin Jung | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | ||
20 | Han-Do Lee | HV(C) | 30 | 75 | ||
3 | Dong-Su Kim | HV(C) | 29 | 75 | ||
66 | Se-Jin Park | HV(PC),DM,TV(P) | 28 | 75 | ||
0 | Min-Hyeok Lim | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | ||
0 | Dong-Su Lee | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
11 | Jeong-In Park | F(C) | 23 | 70 | ||
7 | Brito Fessin | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | ||
0 | Sung-Yun Kwon | AM,F(PT) | 23 | 75 | ||
0 | Hee-Seung Kim | TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
31 | Hyun-Jun Lee | F(C) | 20 | 65 | ||
0 | Do-Hyun Kim | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 68 | ||
97 | Mukhammadali Alikulov | HV(C) | 27 | 73 | ||
5 | Wi-Je Cho | HV(C) | 22 | 75 | ||
27 | Geon-Joo Choi | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
9 | Chan Kim | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
K League 1 | 2 |
Cup History | Titles | |
Korean FA Cup | 1 | |
AFC Champions League | 1 |
Cup History | ||
Korean FA Cup | 2004 | |
AFC Champions League | 1986 |
Đội bóng thù địch | |
Busan Transportation | |
Changwon City |