10
Emre Can ATILA

Full Name: Emre Can Atila

Tên áo: ATILA

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 28 (Sep 2, 1996)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 70

CLB: Isparta 32 Spor

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 22, 2024Isparta 32 Spor70
Feb 14, 2022Ergene Velimeşe SK70
Apr 30, 2021Ankaraspor70
Apr 30, 2021Ankaraspor70
Aug 13, 2019Bodrum FK70
Jun 13, 2019Konyaspor70
Jun 5, 2019Konyaspor70
Feb 14, 2019Konyaspor đang được đem cho mượn: 1922 Konyaspor70
Jun 14, 2018Konyaspor70
Jun 6, 2018Konyaspor70
Mar 31, 2018Konyaspor đang được đem cho mượn: FK Shkupi70
Oct 24, 2017Konyaspor đang được đem cho mượn: 1922 Konyaspor70

Isparta 32 Spor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Caner KocaCaner KocaDM,TV(C)2872
14
Dzhemal KyzylateshDzhemal KyzylateshDM,TV(C)3067
10
Emre Can AtilaEmre Can AtilaTV(C),AM(PTC)2870
3
Yigithan GuveliYigithan GuveliHV(C)2673
27
Gökmen AydogduGökmen AydogduHV,DM,TV(P)2465
98
Berk BalabanBerk BalabanGK2570
Ahmet Karademir
Konyaspor
AM,F(PT)2065
28
Berat SatilmisBerat SatilmisTV,AM(PT)3173
7
Ömer CicekÖmer CicekTV,AM(P)3270
75
Gürkan BaskanGürkan BaskanHV(C)2272
35
Efe Can SacikaraEfe Can SacikaraTV,AM(C)2067
1
Alp TutarAlp TutarGK2772
23
Egemen TutarEgemen TutarHV(C)2065
Aytug KömecAytug KömecHV(TC)2065
88
Furkan UludaşFurkan UludaşHV,F(C)2163
90
Zeki SakiZeki SakiF(C)2065