Full Name: Maciej Dampc
Tên áo: DAMPC
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Aug 6, 1995)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 76
CLB: Zawisza Bydgoszcz
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 6, 2025 | Zawisza Bydgoszcz | 75 |
Mar 24, 2024 | Kotwica Kolobrzeg | 75 |
Jan 12, 2024 | Kotwica Kolobrzeg | 75 |
Jan 5, 2024 | Radunia Stezyca | 75 |
Jul 22, 2023 | Radunia Stezyca | 75 |
Feb 26, 2023 | Radunia Stezyca | 75 |
Jan 12, 2023 | Radunia Stezyca | 75 |
Aug 22, 2022 | Stomil Olsztyn | 75 |
Jul 15, 2021 | Stomil Olsztyn | 75 |
Feb 4, 2021 | LKS Lodz | 75 |
Oct 4, 2020 | LKS Lodz | 74 |
Jun 4, 2020 | LKS Lodz | 73 |
Jun 2, 2020 | LKS Lodz | 70 |
Jun 1, 2020 | LKS Lodz | 70 |
Feb 7, 2020 | LKS Lodz đang được đem cho mượn: GKS Katowice | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | ![]() | Patryk Mikita | F(PC) | 31 | 78 | |
8 | ![]() | Kamil Wlodyka | AM(PTC) | 30 | 76 | |
14 | ![]() | Krystian Sanocki | AM(PTC) | 28 | 70 | |
42 | ![]() | Maciej Kona | DM(C) | 28 | 75 | |
![]() | Maciej Dampc | HV(C) | 29 | 75 | ||
1 | ![]() | Michal Oczkowski | GK | 23 | 65 | |
99 | ![]() | Lukasz Szramowski | DM,TV(C),AM(PC) | 22 | 70 |