Jonathan SWIETER

Full Name: Jonathan Swieter

Tên áo: SWIETER

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 29 (Dec 19, 1995)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 10, 2022FC Twente65
Jul 10, 2022FC Twente65
Jul 5, 2022FC Twente70
Mar 20, 2020FC Twente70
Feb 28, 2017FC Twente70
Aug 23, 2016FC Twente73
Jan 15, 2016FC Twente73

FC Twente Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Przemysław TytońPrzemysław TytońGK3880
9
Ricky van WolfswinkelRicky van WolfswinkelAM,F(PTC)3685
1
Lars UnnerstallLars UnnerstallGK3486
5
Bas KuipersBas KuipersHV,DM,TV(T)3082
32
Arno VerschuerenArno VerschuerenTV,AM(C)2883
18
Michel VlapMichel VlapTV(C),AM(TC)2885
Mitchell van BergenMitchell van BergenAM(PTC),F(PT)2583
10
Sam LammersSam LammersF(C)2884
Carel EitingCarel EitingDM,TV(C)2782
Issam el MaachIssam el MaachGK2570
8
Taylor BoothTaylor BoothTV(C),AM(PTC)2483
37
Naci ÜnüvarNaci ÜnüvarAM(PTC)2280
17
Alec van HoorenbeeckAlec van HoorenbeeckHV(TC)2681
4
Mathias KjoloMathias KjoloDM,TV(C)2484
Thomas van Den BeltThomas van Den BeltDM,TV(C)2480
28
Bart van RooijBart van RooijHV,DM,TV(P)2483
2
Mees HilgersMees HilgersHV(C)2485
38
Max BrunsMax BrunsHV,DM,TV(C)2282
11
Daan RotsDaan RotsAM(PT),F(PTC)2385
30
Sayfallah LtaiefSayfallah LtaiefTV,AM(PT)2582
Kristian HlynssonKristian HlynssonTV,AM(C)2182
21
Sam KarssiesSam KarssiesGK2265
Stav LemkinStav LemkinHV(C)2277
41
Gijs BesselinkGijs BesselinkDM,TV(C)2176
Mats RotsMats RotsHV(TC)1973
Guilherme PeixotoGuilherme PeixotoHV,DM,TV(P)2067
36
Jonah Te FruchteJonah Te FruchteGK1963
43
Ruud NijstadRuud NijstadHV(C)1765