Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Zwickau
Tên viết tắt: ZWI
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Sportforum Sojus 31 (3,615)
Giải đấu: Regionalliga Nordost
Địa điểm: Zwickau
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Mike Könnecke | TV,AM(C) | 36 | 76 | |
8 | ![]() | Robert Herrmann | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 31 | 74 | |
1 | ![]() | Benjamin Leneis | GK | 26 | 70 | |
4 | ![]() | Kilian Senkbeil | HV(PC),DM(P) | 25 | 73 | |
11 | ![]() | Theo Martens | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | |
7 | ![]() | Yannic Voigt | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 71 | |
0 | ![]() | Oliver Fobassam | HV(C) | 21 | 70 | |
0 | ![]() | Maximilian Somnitz | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | |
30 | ![]() | Lucas Hiemann | GK | 25 | 67 | |
20 | ![]() | Jahn Herrmann | AM(PTC) | 24 | 67 | |
31 | ![]() | Sonny Ziemer | HV(C) | 23 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Erzgebirge Aue |