Full Name: Cheick Hussein Dabo

Tên áo: DABO

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 65

Tuổi: 30 (Jun 7, 1994)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 71

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 1, 2019Vitória de Guimarães65
Feb 1, 2019Vitória de Guimarães65
Jan 28, 2019Vitória de Guimarães70
Mar 26, 2018Vitória de Guimarães70
Feb 28, 2017Vitória de Guimarães73
May 9, 2015Vitória de Guimarães đang được đem cho mượn: Vitória SC B73

Vitória de Guimarães Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Nélson OliveiraNélson OliveiraF(C)3383
10
Tiago SilvaTiago SilvaTV,AM(C)3186
14
Bruno VarelaBruno VarelaGK3085
76
Bruno GasparBruno GasparHV,DM,TV(P)3183
20
Samu SilvaSamu SilvaTV,AM(C)2883
27
Marcelo CharlesMarcelo CharlesGK3180
3
Mikel VillanuevaMikel VillanuevaHV(TC)3183
24
Toni BorevkovićToni BorevkovićHV(C)2784
77
Nuno SantosNuno SantosTV(C),AM(PTC)2684
Úmaro Embaló
Fortuna Sittard
AM(PT),F(PTC)2378
17
João MendesJoão MendesTV,AM(C)3083
18
Telmo ArcanjoTelmo ArcanjoTV(C),AM(PTC)2377
21
Vando FélixVando FélixAM,F(PT)2275
8
Tomás HandelTomás HandelDM,TV(C)2486
Mukendi BeniMukendi BeniDM,TV,AM(C)2279
4
Filipe RelvasFilipe RelvasHV(TC)2583
47
João OliveiraJoão OliveiraGK2267
9
Jesús RamírezJesús RamírezF(C)2680
13
João MendesJoão MendesHV,DM(T)2483
7
Adrián ButzkeAdrián ButzkeF(C)2577
15
Óscar RivasÓscar RivasHV(C)2480
Zé CarlosZé CarlosHV(P),DM,TV(PC)2378
2
Miguel MagaMiguel MagaHV,DM,TV(P)2281
José BicaJosé BicaF(C)2176
22
Santos Hevertton
Queens Park Rangers
HV,DM,TV(P)2480
71
Gustavo SilvaGustavo SilvaHV,DM,TV(P),AM(PT)2580
7
Gonçalo NogueiraGonçalo NogueiraDM,TV,AM(C)2175
94
Diogo FerreiraDiogo FerreiraAM(PT),F(PTC)2365
89
Marcos ZambranoMarcos ZambranoF(C)2070
5
Marco CruzMarco CruzTV,AM(C)2175
86
Dieu-Merci MichelDieu-Merci MichelAM(PT),F(PTC)2173
Diogo Rosário de AlmeidaDiogo Rosário de AlmeidaGK1865
81
João FernandesJoão FernandesGK2065
91
Gui RibeiroGui RibeiroGK1865
99
Guilherme CardosoGuilherme CardosoGK1865