Full Name: Tom Oliver Richards
Tên áo: RICHARDS
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 30 (Oct 16, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 63
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 26, 2022 | Kingstonian FC | 65 |
Feb 5, 2021 | Kingstonian FC | 65 |
Jan 10, 2019 | Dorking | 65 |
Oct 21, 2017 | Leatherhead FC | 65 |
Oct 16, 2017 | Leatherhead FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kieron Cadogan | TV,AM(PT) | 34 | 67 | |||
Michael Abnett | HV,DM,TV(P) | 33 | 65 | |||
Chike Kandi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 66 | |||
Luke Stokoe | TV,AM(C) | 23 | 65 |