Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Hasselt
Tên viết tắt: HAS
Năm thành lập: 1941
Sân vận động: Stedelijk Sportstadion Hasselt (8,800)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Hasselt
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Yassin Gueroui | TV(PTC) | 35 | 75 | |
0 | ![]() | Nicolas Gerits | HV(C) | 29 | 70 | |
0 | ![]() | Timo Cauwenberg | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 65 | |
0 | ![]() | Nicolas Orye | AM,F(C) | 26 | 73 | |
0 | ![]() | Terry Osei-Berkoe | AM(PTC),F(PT) | 27 | 74 | |
6 | ![]() | Niels Verburgh | HV,DM,TV(C) | 27 | 70 | |
22 | ![]() | Livio Milts | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | |
31 | ![]() | Wim Vanmarsenille | GK | 22 | 68 | |
0 | ![]() | Siebe Vandermeulen | HV(PC) | 24 | 73 | |
87 | ![]() | Loïc Masscho | HV(PTC),DM,TV(PT) | 23 | 70 | |
0 | ![]() | Lucas Vankerkhoven | DM,TV(C) | 23 | 70 | |
10 | ![]() | Mehdi Bounou | AM(PTC) | 27 | 66 | |
27 | ![]() | Johan N'Ganzadi | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 65 | |
17 | ![]() | Keone Maho | AM(PT),F(PTC) | 22 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |