Full Name: Junes Barny
Tên áo: BARNY
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Nov 4, 1989)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 16, 2021 | Jönköpings Södra | 76 |
Aug 16, 2021 | Jönköpings Södra | 76 |
Apr 11, 2021 | EN Paralimni | 76 |
Oct 30, 2020 | Varbergs BoIS | 76 |
Sep 1, 2020 | Varbergs BoIS | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Malkolm Moenza | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 78 | ||
24 | Marko Nikolic | TV(C),AM(PTC) | 26 | 73 | ||
Alexander Berntsson | HV(C) | 28 | 76 | |||
Jesper Manns | HV,DM,TV(PT) | 28 | 73 | |||
GK | 26 | 70 | ||||
Marwan Baze | DM,TV(C) | 26 | 69 | |||
Samuel Adrian | DM,TV(C) | 26 | 75 | |||
6 | Adam Ben Lamin | HV(C) | 22 | 70 | ||
Flamur Dzelili | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | |||
Ben Engdahl | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | |||
27 | AM,F(PTC) | 20 | 67 | |||
21 | Mans Isaksson | TV(C),AM(PTC) | 17 | 65 |