Full Name: Malkolm Moenza
Tên áo: MOENZA
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Nov 15, 1993)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: Jönköpings Södra
Squad Number: 7
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 8, 2023 | Jönköpings Södra | 78 |
Feb 9, 2022 | Jönköpings Södra | 78 |
Dec 25, 2017 | Dalkurd FF | 78 |
Dec 16, 2017 | Dalkurd FF | 78 |
Sep 6, 2017 | Dalkurd FF | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Malkolm Moenza | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 78 | |
24 | ![]() | Marko Nikolic | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | |
![]() | Alexander Berntsson | HV(C) | 28 | 76 | ||
![]() | Jesper Manns | HV,DM,TV(PT) | 29 | 73 | ||
10 | ![]() | Dzenis Kozica | AM,F(PTC) | 31 | 77 | |
![]() | Marwan Baze | DM,TV(C) | 27 | 69 | ||
![]() | Samuel Adrian | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
6 | ![]() | Adam Ben Lamin | HV(C) | 23 | 70 | |
![]() | Flamur Dzelili | AM(PT),F(PTC) | 25 | 68 |