Full Name: Guðmundur Steinn Hafsteinsson
Tên áo: HAFSTEINSSON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Jun 14, 1989)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 85
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | Stjarnan | 76 |
Jul 26, 2018 | Stjarnan | 76 |
Feb 1, 2018 | Notodden FK | 76 |
Jun 15, 2016 | Notodden FK | 75 |
Nov 6, 2013 | Fram | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Gudmundur Kristjansson | HV,DM,TV(PC) | 35 | 80 | ||
9 | Daníel Laxdal | HV,DM(C) | 38 | 78 | ||
15 | Thórarinn Valdimarsson | AM,F(T) | 34 | 78 | ||
22 | Emil Atlason | AM(P),F(PC) | 31 | 77 | ||
12 | Árni Snaer Ólafsson | GK | 33 | 74 | ||
17 | Andri Adolphsson | HV,DM,TV(P),AM,F(PT) | 31 | 73 | ||
30 | Kjartan Már Kjartansson | AM,F(PTC) | 18 | 60 | ||
80 | Róbert Frosti Thorkelsson | TV(C),AM(PTC) | 19 | 65 |