Full Name: Jesper Manns
Tên áo: MANNS
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Aug 5, 1995)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 74
CLB: Jönköpings Södra
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 8, 2023 | Jönköpings Södra | 73 |
Apr 17, 2021 | AFC Eskilstuna | 73 |
Apr 13, 2021 | AFC Eskilstuna | 77 |
Nov 2, 2020 | Kalmar FF | 77 |
Sep 22, 2019 | Kalmar FF | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Malkolm Moenza | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 78 | ||
24 | Marko Nikolic | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | ||
Alexander Berntsson | HV(C) | 28 | 76 | |||
Jesper Manns | HV,DM,TV(PT) | 29 | 73 | |||
Marwan Baze | DM,TV(C) | 26 | 69 | |||
Samuel Adrian | DM,TV(C) | 26 | 75 | |||
6 | Adam Ben Lamin | HV(C) | 23 | 70 | ||
Flamur Dzelili | AM(PT),F(PTC) | 25 | 68 | |||
27 | AM,F(PTC) | 20 | 67 | |||
21 | Mans Isaksson | TV(C),AM(PTC) | 17 | 65 |