Full Name: Alexander Berntsson
Tên áo: BERNTSSON
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Mar 30, 1996)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 88
CLB: Jönköpings Södra
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 2, 2023 | Jönköpings Södra | 76 |
Apr 12, 2021 | Halmstads BK | 76 |
Dec 31, 2017 | Halmstads BK | 76 |
Apr 5, 2017 | Halmstads BK | 75 |
Nov 5, 2015 | Halmstads BK | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Malkolm Moenza | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 78 | |
24 | ![]() | Marko Nikolic | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | |
![]() | Alexander Berntsson | HV(C) | 29 | 76 | ||
![]() | Jesper Manns | HV,DM,TV(PT) | 29 | 73 | ||
10 | ![]() | Dzenis Kozica | AM,F(PTC) | 31 | 77 | |
![]() | Marwan Baze | DM,TV(C) | 27 | 69 | ||
![]() | Samuel Adrian | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
6 | ![]() | Adam Ben Lamin | HV(C) | 23 | 70 | |
![]() | Flamur Dzelili | AM(PT),F(PTC) | 25 | 68 |