Full Name: Alexander Berntsson
Tên áo: BERNTSSON
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Mar 30, 1996)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 88
CLB: Jönköpings Södra
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 2, 2023 | Jönköpings Södra | 76 |
Apr 12, 2021 | Halmstads BK | 76 |
Dec 31, 2017 | Halmstads BK | 76 |
Apr 5, 2017 | Halmstads BK | 75 |
Nov 5, 2015 | Halmstads BK | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Malkolm Moenza | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 78 | ||
24 | Marko Nikolic | TV(C),AM(PTC) | 26 | 73 | ||
Alexander Berntsson | HV(C) | 28 | 76 | |||
Jesper Manns | HV,DM,TV(PT) | 28 | 73 | |||
GK | 26 | 70 | ||||
Marwan Baze | DM,TV(C) | 26 | 69 | |||
Samuel Adrian | DM,TV(C) | 26 | 75 | |||
6 | Adam Ben Lamin | HV(C) | 22 | 70 | ||
Flamur Dzelili | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | |||
Ben Engdahl | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | |||
27 | AM,F(PTC) | 20 | 67 | |||
21 | Mans Isaksson | TV(C),AM(PTC) | 17 | 65 |