Full Name: Flamur Dzelili
Tên áo: DZELILI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 25 (Sep 9, 1999)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Jönköpings Södra
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 25, 2023 | Jönköpings Södra | 68 |
Jan 2, 2023 | Varbergs BoIS | 68 |
Apr 27, 2022 | Varbergs BoIS | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Malkolm Moenza | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 78 | |
24 | ![]() | Marko Nikolic | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | |
![]() | Alexander Berntsson | HV(C) | 29 | 76 | ||
![]() | Jesper Manns | HV,DM,TV(PT) | 29 | 73 | ||
10 | ![]() | Dzenis Kozica | AM,F(PTC) | 31 | 77 | |
![]() | Marwan Baze | DM,TV(C) | 27 | 69 | ||
![]() | Samuel Adrian | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
6 | ![]() | Adam Ben Lamin | HV(C) | 23 | 70 | |
![]() | Flamur Dzelili | AM(PT),F(PTC) | 25 | 68 |