Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Tottori
Tên viết tắt: GAI
Năm thành lập: 1983
Sân vận động: Tottori Bank Bird (16,033)
Giải đấu: J3 League
Địa điểm: Yonago
Quốc gia: Nhật
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Aria Jasuru Hasegawa | TV(C),AM(PTC) | 36 | 76 | |
19 | ![]() | Kentaro Shigematsu | F(C) | 33 | 76 | |
21 | ![]() | Kaito Ioka | GK | 26 | 66 | |
14 | ![]() | Makoto Fukoin | DM(C),TV,AM(PTC) | 31 | 74 | |
7 | ![]() | Shunnosuke Matsuki | HV,DM(PT) | 28 | 70 | |
0 | ![]() | Naoto Miki | F(C) | 23 | 68 | |
8 | ![]() | Keita Tanaka | HV,DM,TV,AM(P) | 35 | 74 | |
18 | ![]() | Yuta Togashi | AM(PTC) | 29 | 70 | |
2 | ![]() | Ryoya Iizumi | HV,F(C) | 29 | 67 | |
9 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
4 | ![]() | Junya Suzuki | HV(C) | 28 | 68 | |
16 | ![]() | Koki Ishii | HV(PTC),DM(C) | 30 | 65 | |
0 | ![]() | Shuri Koyama | HV(PTC) | 26 | 65 | |
24 | ![]() | Kei Sakamoto | HV(C) | 23 | 65 | |
10 | ![]() | Hiroto Sese | HV,DM,TV(C) | 25 | 67 | |
0 | ![]() | HV,DM(C) | 18 | 65 | ||
21 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 24 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |