Full Name: Mateus Cecchini Müller
Tên áo: MÜLLER
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 22 (Feb 25, 2003)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 78
CLB: SV Stripfing
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 1, 2024 | SV Stripfing | 67 |
Sep 13, 2023 | Virtus Entella | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Marco Djuricin | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | |
10 | ![]() | Christian Gartner | DM,TV,AM(C) | 31 | 73 | |
![]() | Konstantin Kerschbaumer | TV,AM(C) | 32 | 75 | ||
![]() | George Davies | AM,F(PT) | 28 | 79 | ||
![]() | Wilhelm Vorsager | HV,DM(C) | 27 | 78 | ||
![]() | HV(C) | 24 | 78 | |||
13 | ![]() | GK | 20 | 65 | ||
17 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | ||
![]() | Mateus Cecchini Muller | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
30 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | ||
![]() | HV(TC) | 20 | 64 | |||
![]() | HV,DM,TV,AM(PT) | 20 | 67 | |||
16 | ![]() | DM,TV(C) | 19 | 60 | ||
23 | ![]() | Simon Furtlehner | HV(C) | 23 | 73 |