?
Cristo GONZÁLEZ

Full Name: Cristo Ramón González Pérez

Tên áo: CRISTO

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 27 (Oct 24, 1997)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 68

CLB: Al Sadd SC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 9, 2024Al Sadd SC85
Aug 3, 2024FC Arouca85
Jul 30, 2024FC Arouca83
Feb 14, 2024FC Arouca83
Feb 8, 2024FC Arouca82

Al Sadd SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Hasan Al-HaydosHasan Al-HaydosAM(PTC),F(PT)3482
16
Boualem KhoukhiBoualem KhoukhiHV,DM,TV(C)3478
1
Saad Al-SheebSaad Al-SheebGK3477
8
Ali AsadAli AsadAM(PTC),F(PT)3178
2
Pedro MiguelPedro MiguelHV(PC)3477
18
Torres GuilhermeTorres GuilhermeDM,TV(C)3385
29
Romain SaïssRomain SaïssHV,DM(C)3487
88
Mateus UribeMateus UribeDM,TV(C)3388
3
Ahmed SayyarAhmed SayyarDM,TV(C)3175
70
Musab KhoderMusab KhoderHV(PC),DM,TV(P)3177
Cristo GonzálezCristo GonzálezAM,F(PTC)2785
84
Akram AfifAkram AfifAM,F(PTC)2886
96
Adam OunasAdam OunasAM,F(PTC)2886
17
Rafa MújicaRafa MújicaF(C)2686
6
Paulo OtávioPaulo OtávioHV,DM,TV(T)3085
Youcef AtalYoucef AtalHV,DM,TV(P)2886
4
Mohamed CamaraMohamed CamaraDM,TV(C)2488
7
Henrique GiovaniHenrique GiovaniTV,AM(P),F(PC)2073
22
Meshaal BarshamMeshaal BarshamGK2682
5
Tarek SalmanTarek SalmanHV(PC)2782
14
Mustafa MashaalMustafa MashaalDM,TV,AM(C)2375
23
Hashim AliHashim AliAM(PT),F(PTC)2477
28
Ahmad Mohammed Al-SaeedAhmad Mohammed Al-SaeedHV,DM,TV,AM(T)2170
13
Abdullah Badr Al-YazidiAbdullah Badr Al-YazidiHV,DM,TV,AM(P)2275
7
Mohammed WaadMohammed WaadHV(T),DM,TV(TC)2579
9
Yusuf AbdurisagYusuf AbdurisagAM(PT),F(PTC)2580
81
Abdessamed BounacerAbdessamed BounacerHV(TC)2075
31
Yousef BaliadehYousef BaliadehGK2268
37
Ahmed SuhailAhmed SuhailHV(PC)2578
Nayef HamidNayef HamidAM,F(PT)2067