18
Torres GUILHERME

Full Name: Guilherme Dos Santos Torres

Tên áo: GUILHERME

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 33 (Apr 5, 1991)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 75

CLB: Al Sadd SC

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 2025Al Sadd SC85
Jan 30, 2024Al Sadd SC85
Jan 24, 2024Al Sadd SC86
Apr 6, 2023Al Sadd SC86
Jul 2, 2021Al Sadd SC86
Mar 19, 2021Al Sadd SC86
Sep 1, 2020Al Sadd SC86
Aug 12, 2020Olympiacos86
Oct 10, 2019Olympiacos86
Aug 19, 2018Olympiacos86
Jun 16, 2017RC Deportivo86
May 24, 2017Udinese Calcio86
Jul 18, 2016Udinese Calcio đang được đem cho mượn: RC Deportivo86
Jun 18, 2015Udinese Calcio86
Jul 21, 2014Udinese Calcio85

Al Sadd SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Hasan Al-HaydosHasan Al-HaydosAM(PTC),F(PT)3482
16
Boualem KhoukhiBoualem KhoukhiHV,DM,TV(C)3478
1
Saad Al-SheebSaad Al-SheebGK3577
8
Ali AsadAli AsadAM(PTC),F(PT)3278
2
Pedro MiguelPedro MiguelHV(PC)3477
18
Torres GuilhermeTorres GuilhermeDM,TV(C)3385
29
Romain SaïssRomain SaïssHV,DM(C)3487
3
Ahmed SayyarAhmed SayyarDM,TV(C)3175
70
Musab KhoderMusab KhoderHV(PC),DM,TV(P)3177
17
Cristo GonzálezCristo GonzálezAM,F(PTC)2785
84
Akram AfifAkram AfifAM,F(PTC)2886
96
Adam OunasAdam OunasAM,F(PTC)2886
17
Rafa MújicaRafa MújicaF(C)2686
33
Leonel ClaudinhoLeonel ClaudinhoTV(C),AM(PTC)2889
6
Paulo OtávioPaulo OtávioHV,DM,TV(T)3085
77
Youcef AtalYoucef AtalHV,DM,TV(P)2886
4
Mohamed CamaraMohamed CamaraDM,TV(C)2588
7
Henrique GiovaniHenrique GiovaniTV,AM(P),F(PC)2173
22
Meshaal BarshamMeshaal BarshamGK2782
5
Tarek SalmanTarek SalmanHV(PC)2782
14
Mustafa MashaalMustafa MashaalDM,TV,AM(C)2375
20
Salem al HajriSalem al HajriHV,DM,TV(C)2875
23
Hashim AliHashim AliAM(PT),F(PTC)2477
28
Ahmad Mohammed Al-SaeedAhmad Mohammed Al-SaeedHV,DM,TV,AM(T)2170
13
Abdullah Badr Al-YazidiAbdullah Badr Al-YazidiHV,DM,TV,AM(P)2275
7
Mohammed WaadMohammed WaadHV(T),DM,TV(TC)2579
9
Yusuf AbdurisagYusuf AbdurisagAM(PT),F(PTC)2580
81
Abdessamed BounacerAbdessamed BounacerHV(TC)2075
31
Yousef BaliadehYousef BaliadehGK2268
37
Ahmed SuhailAhmed SuhailHV(PC)2678
Nayef HamidNayef HamidAM,F(PT)2067