10
Hasan AL-HAYDOS

Full Name: Hasan Khalid Al-Haydos

Tên áo: AL-HAIDOS

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 34 (Dec 11, 1990)

Quốc gia: Qatar

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 62

CLB: Al Sadd SC

Squad Number: 10

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 23, 2024Al Sadd SC82
Sep 19, 2024Al Sadd SC81
Jul 26, 2024Al Sadd SC81
Apr 16, 2023Al Sadd SC81
Apr 11, 2023Al Sadd SC80
Apr 6, 2023Al Sadd SC80
Nov 25, 2022Al Sadd SC80
Apr 14, 2021Al Sadd SC80
Mar 27, 2014Al Sadd SC80
Nov 16, 2013Al Sadd SC80

Al Sadd SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Hasan Al-HaydosHasan Al-HaydosAM(PTC),F(PT)3482
16
Boualem KhoukhiBoualem KhoukhiHV,DM,TV(C)3478
1
Saad Al-SheebSaad Al-SheebGK3477
8
Ali AsadAli AsadAM(PTC),F(PT)3278
2
Pedro MiguelPedro MiguelHV(PC)3477
18
Torres GuilhermeTorres GuilhermeDM,TV(C)3385
29
Romain SaïssRomain SaïssHV,DM(C)3487
3
Ahmed SayyarAhmed SayyarDM,TV(C)3175
70
Musab KhoderMusab KhoderHV(PC),DM,TV(P)3177
Cristo GonzálezCristo GonzálezAM,F(PTC)2785
84
Akram AfifAkram AfifAM,F(PTC)2886
96
Adam OunasAdam OunasAM,F(PTC)2886
17
Rafa MújicaRafa MújicaF(C)2686
33
Leonel ClaudinhoLeonel ClaudinhoTV(C),AM(PTC)2889
6
Paulo OtávioPaulo OtávioHV,DM,TV(T)3085
Youcef AtalYoucef AtalHV,DM,TV(P)2886
4
Mohamed CamaraMohamed CamaraDM,TV(C)2588
7
Henrique GiovaniHenrique GiovaniTV,AM(P),F(PC)2173
22
Meshaal BarshamMeshaal BarshamGK2682
5
Tarek SalmanTarek SalmanHV(PC)2782
14
Mustafa MashaalMustafa MashaalDM,TV,AM(C)2375
23
Hashim AliHashim AliAM(PT),F(PTC)2477
28
Ahmad Mohammed Al-SaeedAhmad Mohammed Al-SaeedHV,DM,TV,AM(T)2170
13
Abdullah Badr Al-YazidiAbdullah Badr Al-YazidiHV,DM,TV,AM(P)2275
7
Mohammed WaadMohammed WaadHV(T),DM,TV(TC)2579
9
Yusuf AbdurisagYusuf AbdurisagAM(PT),F(PTC)2580
81
Abdessamed BounacerAbdessamed BounacerHV(TC)2075
31
Yousef BaliadehYousef BaliadehGK2268
37
Ahmed SuhailAhmed SuhailHV(PC)2578
Nayef HamidNayef HamidAM,F(PT)2067