13
Abdullah Badr AL-YAZIDI

Full Name: Abdullah Badr Al-Yazidi

Tên áo: AL-YAZIDI

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 23 (Mar 28, 2002)

Quốc gia: Qatar

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 69

CLB: Al Sadd SC

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 26, 2025Al Sadd SC75
Sep 23, 2024Al Sadd SC75
Sep 19, 2024Al Sadd SC73
Jul 26, 2024Al Sadd SC73

Al Sadd SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Hasan Al-HaydosHasan Al-HaydosAM(PTC),F(PT)3481
16
Boualem KhoukhiBoualem KhoukhiHV,DM,TV(C)3480
1
Saad Al-SheebSaad Al-SheebGK3577
8
Ali AsadAli AsadAM(PTC),F(PT)3278
2
Pedro MiguelPedro MiguelHV(PC)3480
18
Torres GuilhermeTorres GuilhermeDM,TV(C)3483
29
Romain SaïssRomain SaïssHV,DM(C)3586
3
Ahmed SayyarAhmed SayyarDM,TV(C)3174
70
Musab KhoderMusab KhoderHV,DM,TV(P)3177
17
Cristo GonzálezCristo GonzálezAM,F(PTC)2785
84
Akram AfifAkram AfifAM,F(PTC)2886
96
Adam OunasAdam OunasAM,F(PTC)2885
19
Rafa MújicaRafa MújicaF(C)2686
33
Leonel ClaudinhoLeonel ClaudinhoTV(C),AM(PTC)2888
6
Paulo OtávioPaulo OtávioHV,DM,TV(T)3085
77
Youcef AtalYoucef AtalHV,DM,TV(P)2985
4
Mohamed CamaraMohamed CamaraDM,TV(C)2588
21
Henrique GiovaniHenrique GiovaniAM(P),F(PC)2178
22
Meshaal BarshamMeshaal BarshamGK2782
5
Tarek SalmanTarek SalmanHV(PTC)2782
14
Mustafa MashaalMustafa MashaalDM,TV(C)2480
20
Salem Al-HajriSalem Al-HajriHV,DM,TV(C)2975
23
Hashim AliHashim AliAM(PT),F(PTC)2477
28
Ahmad Mohammed Al-SaeedAhmad Mohammed Al-SaeedHV,DM,TV,AM(T)2270
13
Abdullah Badr Al-YazidiAbdullah Badr Al-YazidiHV,DM,TV(P)2375
66
Bakri Al-AmeenBakri Al-AmeenHV(C)2165
7
Mohammed WaadMohammed WaadHV(T),DM,TV(TC)2579
9
Yusuf AbdurisagYusuf AbdurisagAM(PT),F(PTC)2579
81
Abdessamed BounacerAbdessamed BounacerHV(TC)2075
31
Yousef BaliadehYousef BaliadehGK2268
37
Ahmed SuhailAhmed SuhailHV(PC)2678
Ibrahim Al-SaeedIbrahim Al-SaeedHV,DM,TV(P)2370
Nayef HamidNayef HamidAM,F(PT)2067
Moaz Al-WadieMoaz Al-WadieHV(T),DM,TV(TC)2070