Full Name: Bryan Giovanni Róchez Mejía
Tên áo: RÓCHEZ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 29 (Jan 1, 1995)
Quốc gia: Honduras
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: Petro Atlético
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 9, 2024 | Petro Atlético | 80 |
Jun 2, 2024 | Portimonense SC | 80 |
Jun 1, 2024 | Portimonense SC | 80 |
Jul 25, 2023 | Portimonense SC đang được đem cho mượn: União de Leiria | 80 |
Jul 16, 2022 | Portimonense SC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hugo Marques | GK | 38 | 76 | |||
William Soares | DM,TV(C) | 35 | 76 | |||
9 | Adriano Yano | F(C) | 32 | 73 | ||
66 | Joaquim Adão | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
4 | Pedro Pinto | HV(C) | 30 | 76 | ||
Bryan Róchez | F(C) | 29 | 80 | |||
21 | Moreira Gleison | AM,F(PTC) | 29 | 76 | ||
Jonathan Rubio | AM,F(PTC) | 28 | 77 | |||
7 | Anderson Cruz | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | ||
Pedro Aparicio | TV,AM(C) | 29 | 78 | |||
2 | Diógenes João | HV,DM(P) | 27 | 72 | ||
13 | Tó Carneiro | HV,DM(T) | 29 | 73 | ||
24 | Joaquim Kinito | HV(C) | 26 | 70 | ||
20 | Alberto Além | DM(C) | 26 | 72 | ||
Pedro Francisco | HV,DM(T) | 20 | 68 | |||
22 | Augusto Mualucano | GK | 26 | 70 | ||
25 | Eddie Afonso | HV,DM(PT) | 30 | 73 | ||
27 | Deivi Gilberto | AM,F(PT) | 23 | 76 | ||
Antonio Hossi | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 |