15
Gui FERREIRA

Full Name: Guilherme Filipe Salgado Ferreira

Tên áo: GUI FERREIRA

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 34 (Apr 17, 1991)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 70

CLB: CD Mafra

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 5, 2023CD Mafra77
Jul 28, 2023CD Mafra76
Nov 1, 2022CD Mafra76
Jul 14, 2021CD Mafra76
Dec 23, 2020CD Mafra75
Dec 23, 2020CD Mafra73
May 14, 2018CD Mafra73
Aug 3, 2015SC Olhanense73

CD Mafra Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
80
Vítor GonçalvesVítor GonçalvesTV,AM(C)3377
29
Raphael RossiRaphael RossiHV(C)3478
15
Gui FerreiraGui FerreiraHV,DM,TV(T),AM(PT)3477
95
Bryan RóchezBryan RóchezF(C)3080
4
Bryan PassiBryan PassiHV,DM(C)2780
3
Chriso KouakouChriso KouakouDM,TV,AM(C)2576
1
Martin FraislMartin FraislGK3280
32
Rodrigo FreitasRodrigo FreitasHV(C)2676
66
Diogo CapitãoDiogo CapitãoHV,DM(C)2577
Hosine BilityHosine BilityHV(C)2475
55
Ilounga PataIlounga PataHV,DM(PT)2473
10
Miguel FaléMiguel FaléAM,F(PTC)2176
2
Pontus TexelPontus TexelHV(PC)2176
9
Andreas NibeAndreas NibeTV,AM(C)2176
90
Friday EtimFriday EtimF(C)2377
11
Juan MorenoJuan MorenoAM(PT),F(PTC)2268
30
Mark UgbohMark UgbohGK2165
89
Kevin IboukaKevin IboukaHV(C)2467
7
Rodri MatosRodri MatosAM,F(PTC)2170
21
José PrecatadoJosé PrecatadoAM,F(PT)2065
70
Jonathan LindJonathan LindAM,F(PTC)2168
19
Stanley IheanachoStanley IheanachoAM(P),F(PC)2075
16
Alamara Djabi
FC Midtjylland
DM,TV(C)1865
17
John KolawoleJohn KolawoleAM,F(PTC)2068
8
Lucas GabrielLucas GabrielAM,F(PTC)2376
39
Souza AndreySouza AndreyDM,TV(C)2165
5
Djé BeniDjé BeniHV,DM,TV(T)2075
22
Francisco LemosFrancisco LemosGK2270
20
Yacouba MaigaYacouba MaigaDM,TV(C)2175
35
Valter Monteiro
FC Midtjylland
AM,F(PTC)1970
24
Moussa CamaraMoussa CamaraHV(C)2065
60
Gonçalo BarrosGonçalo BarrosHV(PC),DM(C)1965
12
Guilherme ChristinoGuilherme ChristinoGK2265
14
Kauê AlvesKauê AlvesHV(C)1965