70
Jonathan LIND

Full Name: Jonathan Filho Lind Rasmussen

Tên áo: LIND

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 68

Tuổi: 20 (Feb 21, 2004)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 75

CLB: CD Mafra

Squad Number: 70

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 7, 2024CD Mafra68
Jun 2, 2024FC Midtjylland68
Jun 1, 2024FC Midtjylland68
Feb 15, 2024FC Midtjylland đang được đem cho mượn: CD Mafra68
Feb 9, 2024FC Midtjylland đang được đem cho mượn: CD Mafra65

CD Mafra Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
80
Vítor GonçalvesVítor GonçalvesTV,AM(C)3279
45
Alhaji Kamara
FC Midtjylland
F(C)3077
15
Gui FerreiraGui FerreiraHV,DM,TV(T),AM(PT)3377
4
Bryan PassiBryan PassiHV,DM(C)2780
3
Chriso KouakouChriso KouakouDM,TV,AM(C)2474
1
Martin FraislMartin FraislGK3180
32
Rodrigo FreitasRodrigo FreitasHV(C)2676
66
Diogo CapitãoDiogo CapitãoHV,DM(C)2477
18
Fabinho BaptistaFabinho BaptistaHV,DM(P)2375
6
Pedro PereiraPedro PereiraHV,DM(C)2265
10
Miguel FaléMiguel FaléAM,F(PTC)2075
2
Pontus TexelPontus TexelHV(PC)2073
9
Andreas NibeAndreas NibeTV,AM(C)2175
90
Friday EtimFriday EtimF(C)2275
11
Juan MorenoJuan MorenoF(C)2268
7
Rodri MatosRodri MatosAM,F(PTC)2070
21
José PrecatadoJosé PrecatadoAM,F(PT)1965
70
Jonathan LindJonathan LindAM,F(PTC)2068
19
Stanley IheanachoStanley IheanachoAM(P),F(PC)1960
17
John KolawoleJohn KolawoleAM,F(PTC)2068
8
Lucas GabrielLucas GabrielAM,F(PTC)2376
39
Souza AndreySouza AndreyDM,TV(C)2165
5
Djé BeniDjé BeniHV,DM,TV(T)1967
22
Francisco LemosFrancisco LemosGK2270
20
Yacouba MaigaYacouba MaigaDM,TV(C)2065