35
Dimitar VELKOVSKI

Full Name: Dimitar Velkovski

Tên áo: VELKOVSKI

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 30 (Jan 22, 1995)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 70

CLB: Arda Kardzhali

Squad Number: 35

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2024Arda Kardzhali77
Jun 9, 2024Doxa Katokopias77
May 31, 2024Doxa Katokopias78
Oct 7, 2023Doxa Katokopias78
Jun 19, 2023Miedź Legnica78
Feb 19, 2023Miedź Legnica78
Feb 14, 2023Miedź Legnica78
Dec 10, 2022Cercle Brugge78
Dec 2, 2022Cercle Brugge80
Apr 25, 2022Cercle Brugge80
Feb 8, 2021Cercle Brugge80
Feb 4, 2021Cercle Brugge78
May 1, 2020Cercle Brugge78
May 1, 2020Cercle Brugge76
Feb 3, 2020Cercle Brugge76

Arda Kardzhali Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Plamen KrachunovPlamen KrachunovHV(C)3676
1
Anatoli GospodinovAnatoli GospodinovGK3078
10
Borislav TsonevBorislav TsonevTV,AM(C)2982
35
Dimitar VelkovskiDimitar VelkovskiHV,DM,TV(T)3077
20
Serkan YuseinSerkan YuseinTV,AM(C)2880
23
Emil ViyachkiEmil ViyachkiHV(C)3474
8
Svetoslav Kovachev
Akhmat Grozny
AM,F(PT)2679
93
Felix Eboa EboaFelix Eboa EboaHV(C)2778
19
Tonislav YordanovTonislav YordanovAM,F(PTC)2678
2
Gustavo CascardoGustavo CascardoHV,DM,TV(P)2776
99
Stanislav IvanovStanislav IvanovAM(PT),F(PTC)2580
11
Andre ShinyashikiAndre ShinyashikiAM,F(PTC)2780
21
Vyacheslav VelevVyacheslav VelevHV,DM(PT)2478
9
Chinonso OfforChinonso OfforF(C)2479
92
Mesut YusufMesut YusufGK3367
80
Lachezar KotevLachezar KotevDM,TV(C)2778
33
Ivan TilevIvan TilevTV(C),AM(PTC)2677
30
Ivo KazakovIvo KazakovF(C)2268
13
Petar PetrovPetar PetrovGK2674