4
David IDOWU

Full Name: David Akintola Idowu

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (Jun 23, 2000)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 77

CLB: Arda Kardzhali

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Arda Kardzhali Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Anatoli GospodinovAnatoli GospodinovGK3178
10
Borislav TsonevBorislav TsonevTV,AM(C)3082
35
Dimitar VelkovskiDimitar VelkovskiHV,DM,TV(T)3077
20
Serkan YuseinSerkan YuseinTV,AM(C)2980
23
Emil ViyachkiEmil ViyachkiHV(C)3576
Patrick LuanPatrick LuanF(C)2678
93
Felix Eboa EboaFelix Eboa EboaHV(C)2878
19
Tonislav YordanovTonislav YordanovAM,F(PTC)2678
2
Gustavo CascardoGustavo CascardoHV,DM,TV(P)2877
99
Stanislav IvanovStanislav IvanovAM(PT),F(PTC)2682
11
Andre ShinyashikiAndre ShinyashikiAM,F(PTC)2880
21
Vyacheslav VelevVyacheslav VelevHV,DM(PT)2578
92
Mesut YusufMesut YusufGK3367
80
Lachezar KotevLachezar KotevDM,TV(C)2778
33
Ivan TilevIvan TilevTV(C),AM(PTC)2677
30
Ivo KazakovIvo KazakovF(C)2268
13
Petar PetrovPetar PetrovGK2674
Calal HüseynovCalal HüseynovHV(PC)2277
7
Stefan StatevStefan StatevAM(PT),F(PTC)2265
4
David IdowuDavid IdowuHV(C)2570
12
Ivaylo NedelchevIvaylo NedelchevGK2065