23
Franz PFANNE

Full Name: Franz Pfanne

Tên áo: PFANNE

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 30 (Dec 10, 1994)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 79

CLB: Hansa Rostock

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 14, 2024Hansa Rostock77
May 28, 2024Borussia Dortmund II77
May 23, 2024Borussia Dortmund II76
Jun 13, 2023Borussia Dortmund II76
Jun 9, 2023Borussia Dortmund II74
Sep 13, 2022Borussia Dortmund II74
Jun 4, 2021Borussia Dortmund II73
Aug 14, 2020Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II73
Jul 28, 2020SV Rödinghausen73
Jan 13, 2019SV Rödinghausen73
Dec 25, 2018SV Rödinghausen72
Jun 17, 2018FSV Budissa Bautzen72
Nov 22, 2016FSV Budissa Bautzen72

Hansa Rostock Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Nico NeidhartNico NeidhartHV,DM,TV(PT)3078
1
Benjamin UphoffBenjamin UphoffGK3178
25
Philipp KlewinPhilipp KlewinGK3177
23
Franz PfanneFranz PfanneHV,DM,TV(C)3077
4
Damian RossbachDamian RossbachHV(TC),DM(T)3180
5
Marco SchusterMarco SchusterDM,TV(C)2980
19
Jan MejdrJan MejdrHV,DM,TV,AM(P)2980
18
Sigurd Haugen
Aarhus GF
F(C)2776
13
Kevin SchumacherKevin SchumacherAM(PT),F(PTC)2778
21
Alexander RossipalAlexander RossipalHV,DM,TV(T)2877
15
Ahmet GürleyenAhmet GürleyenHV(C)2580
10
Nils FrölingNils FrölingAM(PT),F(PTC)2480
11
Antonio JonjicAntonio JonjicAM(PT),F(PTC)2576
3
Dominik LaniusDominik LaniusHV(C)2775
27
Christian KinsombiChristian KinsombiAM(PT),F(PTC)2578
6
Jonas DirknerJonas DirknerDM,TV(C)2270
Jannis LangJannis LangHV(PC)2270
14
Adrien LebeauAdrien LebeauAM(PTC)2577
42
Benno DietzeBenno DietzeHV(C)2165
30
Max HagemoserMax HagemoserGK2267
29
Felix RuschkeFelix RuschkeHV,DM(T)2165
8
Cedric HarenbrockCedric HarenbrockAM(PTC)2677
37
Louis KösterLouis KösterTV,AM,F(C)2265
24
Dario GebuhrDario GebuhrHV(PC)2173
21
Milosz BrzozowskiMilosz BrzozowskiHV,DM,TV(T),AM(TC)2067
38
Elias HöftmannElias HöftmannGK2065
28
Sima Suso
Fortuna Düsseldorf
DM,TV(C)1967
22
King Manu
Fortuna Düsseldorf
HV,DM(C)2165
20
Ryan NaderiRyan NaderiAM,F(C)2170
9
Albin BerishaAlbin BerishaF(C)2473