4
Damian ROSSBACH

Full Name: Damian Roßbach

Tên áo: ROSSBACH

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Feb 27, 1993)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Hansa Rostock

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 13, 2022Hansa Rostock80
Dec 5, 2022Hansa Rostock78
Sep 15, 2020Hansa Rostock78
Jul 30, 2020Hansa Rostock78
Jun 25, 2018Karlsruher SC78
Jun 8, 2015SV Sandhausen78
May 27, 20151. FSV Mainz 05 đang được đem cho mượn: 1. FSV Mainz 05 II78

Hansa Rostock Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Nico NeidhartNico NeidhartHV,DM,TV(PT)3078
1
Benjamin UphoffBenjamin UphoffGK3178
25
Philipp KlewinPhilipp KlewinGK3177
23
Franz PfanneFranz PfanneHV,DM,TV(C)3077
4
Damian RossbachDamian RossbachHV(TC),DM(T)3180
5
Marco SchusterMarco SchusterDM,TV(C)2980
19
Jan MejdrJan MejdrHV,DM,TV,AM(P)2980
18
Sigurd Haugen
Aarhus GF
F(C)2776
13
Kevin SchumacherKevin SchumacherAM(PT),F(PTC)2778
21
Alexander RossipalAlexander RossipalHV,DM,TV(T)2877
15
Ahmet GürleyenAhmet GürleyenHV(C)2580
10
Nils FrölingNils FrölingAM(PT),F(PTC)2480
11
Antonio JonjicAntonio JonjicAM(PT),F(PTC)2576
3
Dominik LaniusDominik LaniusHV(C)2775
27
Christian KinsombiChristian KinsombiAM(PT),F(PTC)2578
6
Jonas DirknerJonas DirknerDM,TV(C)2270
14
Adrien LebeauAdrien LebeauAM(PTC)2577
42
Benno DietzeBenno DietzeHV(C)2165
30
Max HagemoserMax HagemoserGK2267
29
Felix RuschkeFelix RuschkeHV,DM(T)2165
8
Cedric HarenbrockCedric HarenbrockAM(PTC)2677
24
Dario GebuhrDario GebuhrHV(PC)2173
38
Elias HöftmannElias HöftmannGK2065
28
Sima Suso
Fortuna Düsseldorf
DM,TV(C)1967
22
King Manu
Fortuna Düsseldorf
HV,DM(C)2165
20
Ryan NaderiRyan NaderiAM,F(C)2170
9
Albin BerishaAlbin BerishaF(C)2473