19
Jan MEJDR

Full Name: Jan Mejdr

Tên áo: MEJDR

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (May 11, 1995)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 74

CLB: Hansa Rostock

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 4, 2025Hansa Rostock78
Feb 26, 2025Hansa Rostock80
Sep 12, 2024Hansa Rostock80
Aug 15, 2024Hansa Rostock80
Jan 17, 2023Sparta Praha80
Jan 11, 2023Sparta Praha77
May 31, 2022Sparta Praha77
May 14, 2022Hradec Králové77
May 14, 2022Hradec Králové75
Aug 31, 2021Hradec Králové75
Sep 19, 2018Baník Sokolov75
May 19, 2018Baník Sokolov74
Oct 14, 2016Baník Sokolov73
Oct 10, 2016Baník Sokolov70
Jun 2, 2016Dukla Praha70

Hansa Rostock Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Nico NeidhartNico NeidhartHV,DM,TV(PT)3078
Andreas VoglsammerAndreas VoglsammerAM(PT),F(PTC)3381
1
Benjamin UphoffBenjamin UphoffGK3178
25
Philipp KlewinPhilipp KlewinGK3177
23
Franz PfanneFranz PfanneHV,DM,TV(C)3077
5
Marco SchusterMarco SchusterDM,TV(C)2980
19
Jan MejdrJan MejdrHV,DM,TV,AM(P)3078
Florian CarstensFlorian CarstensHV(C)2677
15
Ahmet GürleyenAhmet GürleyenHV(C)2680
Kenan FatkičKenan FatkičDM,TV,AM(C)2776
11
Antonio JonjicAntonio JonjicAM(PT),F(PTC)2576
Maximilian KraussMaximilian KraussAM,F(PT)2877
3
Dominik LaniusDominik LaniusHV(C)2875
27
Christian KinsombiChristian KinsombiAM(PT),F(PTC)2578
Lukas WallnerLukas WallnerHV(C)2273
6
Jonas DirknerJonas DirknerDM,TV(C)2270
Jannis LangJannis LangHV(PC)2270
14
Adrien LebeauAdrien LebeauAM(PTC)2577
42
Benno DietzeBenno DietzeHV(C)2165
30
Max HagemoserMax HagemoserGK2267
29
Felix RuschkeFelix RuschkeHV,DM(T)2273
8
Cedric HarenbrockCedric HarenbrockAM(PTC)2777
24
Dario GebuhrDario GebuhrHV(PC)2273
Milosz BrzozowskiMilosz BrzozowskiHV,DM,TV(T),AM(TC)2067
Paul StockPaul StockTV,AM,F(C)2880
20
Ryan NaderiRyan NaderiAM,F(C)2173
Albin BerishaAlbin BerishaF(C)2473
Leon ReichardtLeon ReichardtHV(TC)2073
36
Fiete BockFiete BockAM(PTC),F(PT)1763
44
Tim KrohnTim KrohnAM(PT),F(PTC)1970
Herman SchwarzHerman SchwarzHV,DM,TV(P)1860