Full Name: Tim Albutat
Tên áo: ALBUTAT
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Sep 23, 1992)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 74
CLB: FC Schalke 04 II
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 30, 2022 | FC Schalke 04 II | 78 |
Jul 15, 2022 | FC Schalke 04 II | 78 |
Feb 26, 2022 | KFC Uerdingen 05 | 78 |
Apr 6, 2021 | KFC Uerdingen 05 | 78 |
Aug 10, 2020 | KFC Uerdingen 05 | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Pierre-Michel Lasogga | F(C) | 32 | 78 | ||
10 | Andreas Ivan | AM(PTC) | 29 | 75 | ||
14 | Tim Albutat | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
1 | Radomir Novaković | GK | 24 | 73 | ||
29 | Nelson Amadin | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
8 | Grace Bokake | DM,TV,AM(C) | 22 | 68 | ||
TV(C) | 21 | 70 | ||||
AM(T),F(TC) | 17 | 65 | ||||
GK | 19 | 60 | ||||
DM,TV(C) | 21 | 68 | ||||
AM,F(C) | 18 | 63 |