Full Name: Pierre-Michel Lasogga
Tên áo: LASOGGA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Dec 15, 1991)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 88
CLB: FC Schalke 04 II
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 30, 2023 | FC Schalke 04 II | 78 |
Jul 26, 2023 | FC Schalke 04 II | 80 |
Jul 24, 2023 | FC Schalke 04 II | 80 |
Nov 25, 2022 | Al Khor SC | 80 |
Nov 21, 2022 | Al Khor SC | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Pierre-Michel Lasogga | F(C) | 32 | 78 | ||
10 | Andreas Ivan | AM(PTC) | 29 | 75 | ||
14 | Tim Albutat | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
6 | Joey Müller | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
1 | Radomir Novaković | GK | 24 | 73 | ||
29 | Nelson Amadin | AM(PTC) | 23 | 70 | ||
2 | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 | |||
16 | DM,TV(C) | 22 | 68 | |||
8 | Grace Bokake | DM,TV,AM(C) | 22 | 68 | ||
25 | HV(C) | 21 | 65 | |||
GK | 19 | 60 | ||||
DM,TV(C) | 21 | 68 | ||||
HV(C) | 18 | 67 | ||||
HV(PC),DM(C) | 18 | 65 | ||||
13 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 |