Full Name: Pierre-Michel Lasogga
Tên áo: LASOGGA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Dec 15, 1991)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 88
CLB: FC Schalke 04 II
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 30, 2023 | FC Schalke 04 II | 78 |
Jul 26, 2023 | FC Schalke 04 II | 80 |
Jul 24, 2023 | FC Schalke 04 II | 80 |
Nov 25, 2022 | Al Khor SC | 80 |
Nov 21, 2022 | Al Khor SC | 82 |
Aug 5, 2022 | Al Khor SC | 82 |
Mar 26, 2021 | Al Khor SC | 82 |
Mar 19, 2021 | Al Khor SC | 85 |
Feb 15, 2021 | Al Khor SC | 85 |
Jun 5, 2019 | Al-Arabi SC | 85 |
May 16, 2018 | Hamburger SV | 85 |
May 11, 2018 | Hamburger SV | 86 |
Nov 20, 2017 | Hamburger SV đang được đem cho mượn: Leeds United | 86 |
Aug 31, 2017 | Hamburger SV đang được đem cho mượn: Leeds United | 87 |
Dec 21, 2016 | Hamburger SV | 87 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Pierre-Michel Lasogga | F(C) | 33 | 78 | |
14 | ![]() | Tim Albutat | DM,TV(C) | 32 | 78 | |
25 | ![]() | Yassin Ben Balla | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 77 | |
10 | ![]() | TV(C) | 21 | 70 | ||
![]() | AM(T),F(TC) | 18 | 65 | |||
30 | ![]() | GK | 20 | 60 | ||
24 | ![]() | Felix Allgaier | DM,TV(C) | 22 | 68 | |
5 | ![]() | Phil Kemper | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | |
![]() | AM,F(C) | 19 | 63 |